0102130689-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH VI NA HANIMEXCO TẠI NINH BÌNH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH VI NA HANIMEXCO TẠI NINH BÌNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0102130689-001 |
Địa chỉ | Thôn Hoàng Sơn, Xã Ninh Tiến, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI HẠNH KIỂM |
Điện thoại | 02293635583 |
Ngày hoạt động | 2008-04-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102130689-001 lần cuối vào 2024-06-20 01:10:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Trồng trọt và chăn nuôi (trừ những loại cây, vật nuôi Nhà nước cấm); |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất gỗ và các sản phẩm từ gỗ (trừ loại gỗ Nhà nước cấm); |
1811 | In ấn Chi tiết: in và các dịch vụ liên quan đến in |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại máy móc, thiết bị cơ khí điểu khiển tự động, điện, điện tử, điện lạnh, điện lạnh, điện lạnh, điện kỹ thuật, điện dân dụng, tin học, viễn thông, thuỷ khí, thang máy, máy thiết bị xây dựng, thiết bị nâng hạ, thiết bị thông gió, điều hoà không khí; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, bảo trì các loại máy móc, thiết bị cơ khí điểu khiển tự động, điện, điện tử, điện lạnh, điện lạnh, điện lạnh, điện kỹ thuật, điện dân dụng, tin học, viễn thông, thuỷ khí, thang máy, máy thiết bị xây dựng, thiết bị nâng hạ, thiết bị thông gió, điều hoà không khí; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình điện, đường dây và trạm biến áp đến 35KV; công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, các cơ sở hạ tầng, khu công nghiệp, khu dân cư, các công trình cấp thoát nước; - Xây dựng các công trình điện, đường dây và trạm biến áp đến 220KV; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, bốc xúc, vận chuyển vật liệu, phế thải, |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy; |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán các phụ tùng, bộ phận hỗ trợ của môtô, xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán sản phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp (trừ lâm sản Nhà nước cấm); |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá, thuốc lào và sản phẩm từ sợi thuốc lá (thuốc lá điếu, xì gà, thuốc sợi); |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán linh kiện điện tử, viễn thông và điều khiển; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng; - Kinh doanh vật tư thiết bị năng lượng, ngành điện, công nghệ thông tin, tin học, thiết bị ngoại vi, bưu chính - viễn thông, máy văn phòng, văn phòng phẩm, trang thiết bị y tế; đồ dùng cá nhân và gia đình; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán nhiên liệu rắn và các sản phẩm của chúng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng); - Mua bán kim loại và quặng kim loại (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán gỗ và các sản phẩm từ gỗ (trừ loại gỗ Nhà nước cấm); - Buôn bán các sản phẩm cơ khí, đồ gỗ, vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các loại hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán lương thực |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Mua bán thực phẩm; - Mua bán đồ uống, rượu bia (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng và các đồ giải trí gia đình; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng xe ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hoá bằng ôtô theo hợp đồng; - Vận tải hàng hóa; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà ở; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn đấu thầu, quản lý dự án các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. - Tư vấn lập dự án đầu tư (báo cáo kinh tế kỹ thuật), đấu thầu công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế kết cấu: đối với công trình xây dựng nhà máy nhiệt điện, móng cột và cột điện; - Giám sát thi công xây dựng công trình: điện dân dụng, điện công nghiệp, đường dây tải điện và trạm biến áp (lĩnh vực chuyên môn giám sát lắp đặt thiết bị công trình, xây dựng và hoàn thiện); - Khảo sát địa hình, địa chất phục vụ quy hoạch, thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế đường dây tải điện và trạm biến áp đến 220KV, công trình điện năng, điện chiếu sáng công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm định dự án đầu tư (Báo cáo kinh tế kỹ thuật), thẩm định thiết kế kỹ thuật, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công công trình năng lượng, công nghiệp và dân dụng, lập dự toán công trình (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã Đăng ký kinh doanh); (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: quảng cáo; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất văn phòng, khách sạn, nhà dân dụng, công nghiệp; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ các loại máy móc, thiết bị cơ khí điểu khiển tự động, điện, điện tử, điện lạnh, điện lạnh, điện lạnh, điện kỹ thuật, điện dân dụng, tin học, viễn thông, thuỷ khí, thang máy, máy thiết bị xây dựng, thiết bị nâng hạ, thiết bị thông gió, điều hoà không khí; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Uỷ thác mua bán hàng hoá; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; - Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu; |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo bổ sung, tu nghiệp định kỳ, bồi dưỡng nâng cao trình độ, cập nhật kiến thức, kỹ năng (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép); |