0102115257 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KIM HOÀNG
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KIM HOÀNG | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM HOANG IMPORT - EXPORT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0102115257 |
Địa chỉ | Thôn Vĩnh Trung, Xã Đại Áng, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH TÚ ( sinh năm 1974 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0243 6451798 |
Ngày hoạt động | 2006-12-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102115257 lần cuối vào 2024-06-19 18:40:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ITT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất nhựa và các sản phẩm từ nhựa; |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Sản xuất thép không gỉ, thép đen, cây đặc thép không gỉ; ống đúc thép đen; thép đặc chủng; thép chế tạo; kim loại màu; kim loại đen (Trừ loại Nhà nước cấm); |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất, gia công các mặt hàng cơ khí; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - Xây dựng công trình thủy như: + Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống... + Đập và đê. - Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp khai khoáng không phải nhà như: + Nhà máy lọc dầu. + Công trình khai thác than, quặng... |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Nhóm này gồm: - Xây dựng công trình công nghiệp chế biến, chế tạo không phải nhà như; + Nhà máy sản xuất hoá chất cơ bản, hóa dược, dược liệu và hóa chất khác. + Nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng. + Nhà máy chế biến thực phẩm,... |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá CHI TIẾT: Đại lý bán hàng hóa (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Buôn bán các thiết bị, máy móc phục vụ cho ngành công nghiệp; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chỉ gồm có các ngành nghề sau: buôn bán thép không gỉ, thép đen, cây đặc thép không gỉ; ống đúc thép đen; thép đặc chủng; thép chế tạo; kim loại màu; kim loại đen (Trừ loại Nhà nước cấm); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: buôn bán nhựa và các sản phẩm từ nhựa; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Dịch vụ vận chuyển hành khách (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật); |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ gồm có các ngành nghề sau: dịch vụ vận tải hàng hóa (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật); |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Kinh doanh dịch vụ cầm đồ khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: dịch vụ tư vấn bất động sản Môi giới bất động sản |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Môi giới, xúc tiến thương mại (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật); |