0102095106 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ ANH LINH
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ ANH LINH | |
---|---|
Tên quốc tế | ANH LINH INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ALINVEST CO.,LTD |
Mã số thuế | 0102095106 |
Địa chỉ | 19X/74 ngõ Thịnh Hào 1, phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN MINH QUANG |
Điện thoại | 0435377729 |
Ngày hoạt động | 2006-12-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102095106 lần cuối vào 2024-01-17 12:14:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) - Chi tiết: Sản xuất sản phẩm may mặc |
1811 | In ấn |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng - Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm gia dụng |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác - Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm công nghiệp |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác - Chi tiết: Sửa chữa thiết bị viễn thông |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Chi tiết: Lắp đặt thiết bị viễn thông |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích - Chi tiết: Xây dựng các mạng lưới vận chuyển, phân phối và các công trình xây dựng dân dụng như: Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông; các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông ở thành phố; các công trình phụ thuộc của thành phố; nhà máy năng lượng. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng và sửa chữa các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, san lấp mặt bằng; |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính viễn thông; Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép - Chi tiết: Buôn bán sản phẩm may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Buôn bán các sản phẩm gia dụng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán các sản phẩm công nghiệp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp - Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (không gồm hoạt động sàn giao dịch điện tử, kinh doanh đa cấp) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ - Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ: Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hoá bằng đường bộ; hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hoá, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) - Chi tiết: Chế biến, cung cấp suất ăn công nghiệp |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6190 | Hoạt động viễn thông khác - Chi tiết: Cung cấp dữ liệu và các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông; Hoạt động của các điểm truy cập internet |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính - Chi tiết: Điều tra, khảo sát, nghiên cứu thị trường về công nghệ thông tin; Tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại, thiết kế trong lĩnh vực công nghệ thông tin; Tích hợp hệ thống, chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng, cập nhật, bảo mật; Thiết kế, lưu trữ, duy trì trang thông tin điện tử; Bảo hành, bảo trì, bảo đảm an toàn mạng và thông tin; Cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (không gồm hoạt động thông tấn, báo chí) |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn đầu tư |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp - Chi tiết: Cung cấp các nhân viên đáp ứng dịch vụ tổng hợp theo yêu cầu của khách hàng. Như làm sạch thông thường bên trong, bảo dưỡng, dọn dẹp rác, bảo vệ, gửi thư, lễ tân, giặt là và các dịch vụ có liên quan đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Những hoạt động này không liên quan hoặc không chịu trách nhiệm đến công việc hoặc hoạt động chính của khách hàng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác - Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp - Chi tiết: Cung cấp dịch vụ quản lý nhân sự và hành chính; Cung cấp dịch vụ hỗ trợ văn phòng hỗn hợp hàng ngày, như lễ tân; nấu ăn văn phòng; quản lý hồ sơ, tài liệu; dịch vụ nhân sự; dịch vụ nhập, tổng hợp và thống kê số liệu và chuyển phát thư...cho những người khác trên cơ sở phí hoặc hợp đồng. |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8532 | Đào tạo trung cấp - Chi tiết: Đào tạo trong lĩnh vực xây dựng, giao thông |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |