0102058182 - CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP TÍCH HỢP HỆ THỐNG VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP TÍCH HỢP HỆ THỐNG VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM INTEGRATED SYSTEMS SOLUTIONS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VNISS CO., LTD |
Mã số thuế | 0102058182 |
Địa chỉ | Nhà số 6, ngách 1 ngõ 199 đường Hồ Tùng Mậu, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ TUẤN THANH |
Điện thoại | 0943166336 |
Ngày hoạt động | 2006-10-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0102058182 lần cuối vào 2024-01-14 22:36:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN THANH BÌNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafít tự nhiên, và các chất phụ gia khác... + Đá quý, bột thạch anh, mica... |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất đồ dùng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn. |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và Sản phẩm quang học. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; Xây dựng duy tu bảo dưỡng các công trình bưu điện, cơ sở hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán sơn và phụ gia sơn; - Sản xuất, mua bán vật liệu xây dựng, các sản phẩm cơ khí; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Mua bán hàng điện, điện tử, điện lạnh, đồ gia dụng, thiết bị viễn thông và điều khiển; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Mua bán mỹ phẩm (Trừ loại mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người); |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hoá và vận chuyển hành khách bằng phương tiện ôtô. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Lập trình máy vi tính, lưu trữ dữ liệu, khôi phục dữ liệu dịch vụ tư vấn về máy tính và lĩnh vực công nghệ thông tin . |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: - Sản xuất, mua bán các sản phẩm phần mềm máy tính; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn, lắp đặt và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực thiết bị hệ thống; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông nghiệp, lâm nghiệp, thiết bị xây dựng, thiết bị văn phòng. |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7911 | Đại lý du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh ( trừ những loại nhà nước cấm) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề trong các lĩnh vực: công nghệ thông tin,ngoại ngữ, du lịch, nghiệp vụ quản lý, xây dựng và cơ khí (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục: lđào tạo và bồi dưỡng phát triển nguồn nhân lực nhân tài, tư vấn nghành nghề và giới thiệu việc làm cho học sinh, sinh viên. |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Dịch vụ phục vụ hoạt động thể thao. |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Dịch vụ phục vụ hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: - Mua bán, lắp đặt, sửa chữa, bảo hành, bảo dưỡng máy tính, thiết bị ngoại vi, thiết bị mạng, thiết bị văn phòng, thiết bị giảng dạy, thiết bị dạy nghề, thiết bị hội thảo; |