0102046236 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI ĐỨC DUY
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI ĐỨC DUY | |
---|---|
Tên quốc tế | DUC DUY TRADING AND TRANSPORTATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DUC DUY TRA., JSC |
Mã số thuế | 0102046236 |
Địa chỉ | Số 56, tổ 19, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC DUY ( sinh năm 1981 - Hà Nội) |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2006-10-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102046236 lần cuối vào 2024-06-20 00:07:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: - Khai thác than cứng: Các hoạt động khai thác dưới hầm lò hoặc khai thác trên bề mặt, bao gồm cả việc khai thác bằng phương pháp hoá lỏng; - Các hoạt động làm sạch, sắp xếp, tuyển chọn, phân loại, nghiền, sàng ... và các hoạt động khác làm tăng thêm phẩm chất của than non và cải tiến chất lượng hoặc thiết bị vận tải than; - Khôi phục than đá từ bãi ngầm. |
0520 | Khai thác và thu gom than non Chi tiết: - Khai thác than non (than nâu): Các hoạt động khai thác dưới hầm lò hoặc khai thác trên bề mặt, bao gồm cả việc khai thác nhờ phương pháp hoá lỏng; - Hoạt động rửa, khử nước, nghiền và các hoạt động thu gom than non tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo quản, vận tải than. |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ và các mặt hàng chế biến gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); |
1910 | Sản xuất than cốc |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị nội, ngoại thất |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất hàng điện tử |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất hàng công nghệ viễn thông, thông tin liên lạc và kiểm soát an toàn (không bao gồm các thiết bị thu phát sóng); |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (không gồm dược phẩm); |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa các mặt hàng tôn, nhôm, sắt, thép, đồng, inox, kim loại và các mặt hàng cơ, kim khí tổng hợp; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo hành, bảo trì hệ thống trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị cảnh báo, thiết bị bảo vệ; |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cáp quang ngành bưu chính viễn thông; thiết bị hệ thống chiếu sáng; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị cảnh báo, thiết bị bảo vệ; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán hàng nông, lâm (trừ lâm sản Nhà nước cấm); buôn bán các loại hoa, cây cảnh, cây xanh phục vụ trang trí nội ngoại thất công trình. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán thủy, hải sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán trang thiết bị nội, ngoại thất; hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp; hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (không gồm dược phẩm); hành thủ công mỹ nghệ, đồ gốm, sứ. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán hệ thống trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị cảnh báo, thiết bị bảo vệ; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ bán buôn vàng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn sơn, véc ni |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán phế liệu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu hỏa, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách đường bộ bằng xe ôtô theo tuyến cố định hoặc theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hoá đường bộ bằng xe ôtô theo tuyến cố định hoặc theo hợp đồng; |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý kinh doanh dịch vụ bưu chính viễn thông; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện phần xây dựng công trình đường dây tải điện; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ điện công trình đường dây và trạm biến áp đến 500KV; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng do Công ty kinh doanh; |