0102033318 - CÔNG TY CỔ PHẦN AET VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN AET VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | AET VIETNAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AET PRO ., JSC |
Mã số thuế | 0102033318 |
Địa chỉ | Số 11B, ngõ 1 Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN BÌNH |
Điện thoại | 0913408700 |
Ngày hoạt động | 2006-09-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Cập nhật mã số thuế 0102033318 lần cuối vào 2024-01-20 19:54:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TIN HỌC EFY VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật đô thị, cấp thoát nước. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chỉ bao gồm: San lấp mặt bằng, xử lý nền móng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ bao gồm: - Mua bán trang thiết bị nội, ngoại thất đồ dùng cá nhân, gia đình và văn phòng. - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi đủ điều kiện quy định pháp luật và cơ quan có thẩm quyền cấp phép; trừ các ngành nghề Nhà nước cấm kinh doanh và các ngành nghề không áp dụng với loại hình doanh nghiệp trên) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Không bao gồm: bán buôn thiết bị thu phát sóng) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ bao gồm: Mua bán thiết bị, vật tư ngành xây dựng, công nghiệp. - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm: bán buôn vàng và các loại Nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Bán buôn phế liệu, phế thải phi kim loại, kim loại. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Tư vấn đầu tư. (Không bao gồm: tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm: tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết - Tư vấn giám sát xây dựng công trình giao thông; - Thiết kế công trình cầu; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu các công trình giao thông, xây dựng và thuỷ lợi (chỉ thiết kế trong phạm vi các thiết kế đã đăng ký kinh doanh); - Lập dự án đầu tư các công trình giao thông vận tải, xây dựng, thuỷ lợi và các công trình hạ tầng kỹ thuật (chỉ thiết kế trong phạm vi các thiết kế đã đăng ký kinh doanh); - Tư vấn đầu tư trong lĩnh vực xây dựng (chỉ thiết kế trong phạm vi các thiết kế đã đăng ký kinh doanh); - Khảo sát địa chất công trình; - Khảo sát thuỷ văn, thiết kế thoát nước; - Thiết kế công trình đường bộ; - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ cấp thoát nước; - Thiết kế cấp thoát nước, vệ sinh môi trường (đối với công trình cấp thoát nước, công trình chất thải rắn); - Khảo sát trắc địa công trình; - Thẩm tra, thẩm định những ngành nghề trong phạm vi đã đăng ký kinh doanh. - Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Thiết kế tổng mặt bằng, nội ngoại thất công trình; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Giám sát, thi công xây dựng công trình dân dụng - lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện; - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; giám sát công tác xây dựng công trình giao thông - Tư vấn giám sát thi công các công trình điện (bao gồm nhà máy thủy điện, nhà máy nhiệt điện, đường dây và trạm biến áp - Thi công xây dựng các công trình:dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình, bao gồm: Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; thiết kế cơ - điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước công trình; thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật,thiết kế, thẩm tra thiết kế đường dây và trạm biến áp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chỉ bao gồm: Trang trí nội, ngoại thất các công trình. (Không bao gồm: thiết kế nội, ngoại thất các công trình). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Tư vấn về môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chỉ bao gồm: Cho thuê xe ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy, thiết bị, vật tư ngành xây dựng, công nghiệp. - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chỉ bao gồm: - Dịch vụ môi giới, tuyển chọn lao động và cung cấp nhân sự trong nước (không bao gồm: cung ứng lao động; môi giới, giới thiệu, tuyển dụng cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động). |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chỉ bao gồm: Photo, chuẩn bị tài liệu. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. - Ủy thác và nhận Ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa |