0102019377 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG A.V.I.E.W
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG A.V.I.E.W | |
---|---|
Tên quốc tế | A.V.I.E.W CONSTRUCTION AND INVESTMENT CORPORTION |
Tên viết tắt | AVIEW .,CORP |
Mã số thuế | 0102019377 |
Địa chỉ | Số 22, phố Cù Chính Lan, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM ĐỨC HÂN |
Điện thoại | 02435667941 |
Ngày hoạt động | 2006-08-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102019377 lần cuối vào 2024-06-20 00:54:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình công cộng gồm: các công trình văn hóa (Xây dựng tượng đài, phù điêu, biểu tượng nghệ thuật, tranh hoành tráng), công trình thể thao, công trình thương nghiệp; Thi công tu bổ di tích; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, Xây gạch và đặt đá, Dỡ bỏ các tòa nhà;.... |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: vật liệu xây dựng, thiết bị vệ sinh, gạch ốp lát |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại trừ hoạt động phát hành chương trình truyền hình |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông và kinh doanh hàng hóa viễn thông (không bao gồm thiết lập mạng viễn thông) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình, Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế công trình cầu; Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện; Khảo sát trắc địa công trình; Khảo sát địa chất các công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng, loại công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện; Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập tổng dự toán, dự toán chi phí xây dựng công trình; Tư vấn thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Thiết kế côngt rình cầu đường bộ; Thiết kế cấp thoát nước trong đô thị; Lập quy hoạch di tích; Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế- kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích; Giám sát thi công tu bổ di tích; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: Hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: trang trí nội thất công trình |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đánh giá tác động môi trường |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: điêu khắc, sản xuất tranh, tác phẩm nghệ thuật |
9102 | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng Chi tiết: bảo tồn các ngôi nhà, các di tích và các công trình lịch sử (Chỉ hoạt động khi đuợc cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |