0102014097 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT HƯNG THỊNH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT HƯNG THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | hung thinh trading investment and manufacture joint stock company |
Tên viết tắt | hung thinh T&M.,jsc |
Mã số thuế | 0102014097 |
Địa chỉ | Số 110 đường Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ BẮC |
Điện thoại | 7531649 |
Ngày hoạt động | 2006-08-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0102014097 lần cuối vào 2024-06-19 19:26:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến chè các loại; |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công, các sản phẩm từ gỗ (trừ các loại Gỗ nhà nước cấm); |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, các mặt hàng nông, lâm, thủy, hải sản; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán ô tô, xe máy và phụ tùng ô tô, xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, bán các loại xăng dầu, dầu mỡ nhờn, khí đốt hóa lỏng (gas) và bếp gas. - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn chè các loại; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Buôn bán rượu, bia, nước giải khát, thuốc lá điếu; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, máy móc văn phòng, máy xây dựng, điện thoại, máy fax; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán gỗ và các sản phẩm từ gỗ; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất, phụ gia dung môi, phụ gia công nghiệp ( Trừ hóa chất nhà nước cấm); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách và các dịch vụ khách du lịch; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng các mặt hàng công ty kinh doanh; |