0102012519 - CÔNG TY CỔ PHẦN QUANG MINH VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN QUANG MINH VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | QUANG MINH VIET NAM JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0102012519 |
Địa chỉ | Số 59 ngõ Thiên Hùng, phố Khâm Thiên, Phường Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN ĐĂNG KHOA ( sinh năm 1970 - Hà Nội) Ngoài ra PHAN ĐĂNG KHOA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0983363516 |
Ngày hoạt động | 2006-08-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102012519 lần cuối vào 2024-06-20 00:50:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện - Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ, thủ công mỹ nghệ (trừ loại gỗ Nhà nước cấm); |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính - Chi tiết: Sản xuất phần cứng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý kinh doanh các xuất bản phẩm được phép lưu hành; Đại lý bán vé máy bay trong nước và quốc tế; Đại lý kinh doanh các thiết bị truyền thông và đại lý kinh doanh dịch vụ trên mạng Internet; Đại lý mua, đại lý bán, đại lý ký gửi hàng hoá; Đại lý, mua bán, lắp đặt, bảo trì, sửa chữa thiết bị điện tử, viễn thông, tin học; Đại lý, buôn bán hàng hoá, máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu, phụ tùng trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng; Đại lý cung cấp dịch vụ Internet, tạo lập trang chủ Internet; Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính viễn thông; Đại lý cung cấp thông tin thể thao, kinh tế, xã hội, các trò chơi giải trí, bình chọn, âm thanh, hình ảnh, các trò chơi trực tuyến trên điện thoại di động, điện thoại cố định và Internet; Dịch vụ lưu trữ và cung cấp thông tin; Dịch vụ khai thác dữ liệu, cung cấp dữ liệu và xử lý dữ liệu (trừ thông tin Nhà nước cấm); |
4690 | Bán buôn tổng hợp - Chi tiết: Buôn bán đồ dùng cá nhân, văn phòng (hàng hoá may mặc sẵn, túi xách, thắt lưng, đồng hồ, đồ lưu niệm, văn phòng phẩm); Buôn bán các thiết bị, máy móc phục vụ công nghệ truyền thông; Buôn bán phần cứng, phần mềm tin học; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp - Chi tiết: Kinh doanh siêu thị; |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt - Chi tiết: Dịch vụ vận tải đường sắt; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Dịch vụ vận tải đường bộ. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương - Chi tiết: Dịch vụ vận tải đường biển trong nước và quốc tế. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Nhà hàng; |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình - Chi tiết: Sản xuất, mua bán các chương trình phát thanh, truyền hình, tổ chức biểu diễn nghệ thuật sân khấu (trừ chương trình Nhà nước cấm); |
6201 | Lập trình máy vi tính - Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan - Chi tiết: Cung cấp dữ liệu trên mạng Internet (trừ dữ liệu Nhà nước cấm); |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Dịch vụ lưu trữ và cung cấp thông tin (trừ thông tin Nhà nước cấm); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, xây dựng chung cư, xây nhà để bán, xây nhà cho thuê (không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất); |
7310 | Quảng cáo - Chi tiết: Kinh doanh quảng cáo trên các phương tiện truyền thông và viễn thông; Dịch vụ quảng cáo thương mại; Dịch vụ quảng cáo trên các phương tiện truyền thông và viễn thông; |
7912 | Điều hành tua du lịch - Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế và dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu đồ gỗ, thủ công mỹ nghệ (trừ loại gỗ Nhà nước cấm); Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí - Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật sân khấu; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí trên truyền hình, các phương tiện thông tin đại chúng (không gồm loại Nhà nước cấm); Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng (chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép); |