0102000520 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT TÂN PHÚ HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT TÂN PHÚ HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN PHU HUNG MANUFACTURE AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TAN PHU HUNG .,JSC |
Mã số thuế | 0102000520 |
Địa chỉ | Số 63, ngách 21/34 phố Kẻ Vẽ, tổ dân phố Đông Ngạc 5, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN HƯNG ( sinh năm 1963 - Nam Định) |
Điện thoại | 0903209196 |
Ngày hoạt động | 2006-07-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0102000520 lần cuối vào 2024-01-15 07:31:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất kết cấu thép, nhà tiền chế và các loại vật liệu xây dựng; - Sản xuất thiết bị công nghệ điện, nước, đo lường, phòng, chống cháy; |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây lắp đường dây và trạm biếp áp, công trình nguồn điện đến 35KV |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng giao thông, thuỷ lợi |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt, bảo hành, bảo trì các mặt hàng Công ty sản xuất và kinh doanh; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán kết cấu thép, nhà tiền chế và các loại vật liệu xây dựng; - Mua bán thiết bị công nghệ điện, nước, đo lường, phòng, chống cháy; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị ngành xây dựng và cơ khí, kho bãi |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |