0101991621 - CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HOA NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HOA NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | HOA NAM IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HOA NAM IE.,JSC |
Mã số thuế | 0101991621 |
Địa chỉ | Số 96 phố Định Công, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀI NAM Ngoài ra NGUYỄN HOÀI NAM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0437823416/ 09892882 |
Ngày hoạt động | 2006-07-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0101991621 lần cuối vào 2024-01-19 06:22:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÒA PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: - Sản xuất, chế biến hàng nông, lâm, thuỷ hải sản, diêm nghiệp; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Khai thác khoáng sản, than các loại (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc |
1520 | Sản xuất giày dép |
1811 | In ấn Chi tiết: - Sản xuất, thiết kế, tạo mẫu, in ấn, mua bán hàng phục vụ khuyến mại, các sản phẩm quảng cáo, bao bì, nhãn mác hàng hoá, sản phẩm quà tặng, logo, kỉ niệm (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: - Sản xuất dầu nhớt, mỡ công nghiệp, các chất bôi trơn làm sạch động cơ; |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: - Sản xuất hoá chất ( trừ hoá chất Nhà nước cấm), cao su, chất dẻo, chất phụ gia, chất dung môi; |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất thiết bị đóng mở cửa bằng điện; Sản xuất chuông điện; Sản xuất dây phụ trợ được làm từ dây cách điện; Sản xuất máy đổi điện trạng thái rắn, máy đổi điện, pin nhiên liệu, cung cấp năng lượng điều chỉnh và không điều chỉnh, cung cấp năng lượng liên tục; |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất máy bơm không khí hoặc chân không, máy nén khí và gas khác; Sản xuất máy bơm cho chất lỏng, có hoặc không có thiết bị đo; Sản xuất máy bơm thiết kế cho máy với động cơ đốt trong: bơm dầu, nước hoặc nhiên liệu cho động cơ môtô |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất máy điều hoà nhiệt độ, dùng cho cả mô tô; Sản xuất máy lọc và máy tinh chế, máy móc cho hoá lỏng; Sản xuất thiết bị cho việc phun, làm phân tán chất lỏng hoặc bột như: Súng phun, bình cứu hoả, máy phun luồng cát, máy làm sạch hơi; Sản xuất máy đóng gói như : Làm đầy, đóng, dán, đóng bao và máy dán nhãn; Sản xuất máy làm sạch hoặc sấy khô chai cho sản xuất đồ uống; Sản xuất thiết bị chưng cất và tinh cất cho tinh chế dầu, hoá chất công nghiệp, công nghiệp đồ uống; Sản xuất máy bán hàng tự động; Sản xuất các bộ phận cho máy có những mục đích chung; Sản xuất dụng cụ đo, máy cầm tay tương tự, dụng cụ cơ khí chính xác (trừ quang học); Sản xuất thiết bị hàn không dùng điện. |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng; - sản xuất các trang thiết bị và máy móc phục vụ trong nhà hàng, khách sạn. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá ô tô và xe có động cơ khác) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: buôn bán hàng nông, lâm, thuỷ hải sản, diêm nghiệp; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: bán buôn hàng may mặc; bán buôn giày dép; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn dụng cụ y tế, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự, sách, báo, táp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao; - Buôn bán hàng tiêu dùng , đồ dùng gia đình; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; - Kinh doanh các trang thiết bị và máy móc phục vụ trong nhà hàng, khách sạn; - Buôn bán vật tư, thiết bị, linh kiện ngành giấy, ngành thực phẩm; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - buôn bán dầu nhớt, mỡ công nghiệp, các chất bôi trơn làm sạch động cơ; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; - Buôn bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán khoáng sản, than các loại (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm); - mua bán hoá chất ( trừ hoá chất Nhà nước cấm), cao su, chất dẻo, chất phụ gia, chất dung môi; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: - Vận chuyển hành khách bằng ô tô và các phương tiện vận tải khác (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch); |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hoá bằng ô tô và các phương tiện vận tải khác (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Dịch vụ cho thuê ô tô; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: - Dịch vụ du lịch; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đào tạo hướng nghiệp, dạy nghề: ngoại ngữ, tin học (chỉ được hoạt động sau khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |