0101988883 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT TÙNG DƯƠNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT TÙNG DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TUNG DUONG PRODUCTION AND SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0101988883 |
Địa chỉ | Số 771 Nguyễn Khoái, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Minh Tuấn ( sinh năm 1950 - Thái Bình) |
Điện thoại | 0243 9844731 |
Ngày hoạt động | 2006-06-12 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101988883 lần cuối vào 2024-01-14 07:16:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cột anten |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn - Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị); |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh, lắp ráp, sửa chữa, cho thuê thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, máy vi tính, thiết bị văn phòng; |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, cho thuê, các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng và hoàn thiện các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị truyền thanh công cộng, truyền hình, ăng - ten, truyền thanh, truyền hình, cáp mạng thông tin, trang thiết bị dụng cụ y tế; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh các loại ô tô, xe máy, phụ tùng xe máy và các máy móc thiết bị phục vụ cho ngành công nghiệp; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán thiết bị y tế, hàng gia dụng; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán linh kiện, điện tử, thiết bị viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy soi tiền, két bạc, máy đếm tiền, thiết bị bảo vệ, chống trộm; - Kinh doanh máy in, máy photo, camera quan sát, máy chiếu; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh thiết bị nội thất văn phòng; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hoá; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thi công, lắp đặt thiết bị, máy móc trong lĩnh vực phát thanh, truyền hình; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ vui chơi, giải trí |