1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm chức năng - Sản xuất vi chất dinh dưỡng và thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng - Sản xuất phụ gia thực phẩm |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: - Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa - Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in (trừ in tem) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu làm thuốc |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải; |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Dịch vụ môi giới - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; - đại lý vận tải hàng hoá nội địa và quốc tế bằng đường biển, đường không, đường sắt, đường bộ; |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ bán buôn động vật sống bị cấm) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh phụ gia thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: mua bán máy tính, phần mềm đã đóng gói và các thiết bị ngoại vi; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị linh kiện điện tử viễn thông, truyền hình, thiết bị giám sát và điều khiển (phù hợp với các quy định của pháp luật); |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán các loại phụ tùng thiết bị vật tư máy móc công nghiệp; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật tư, nguyên liệu, thiết bị ngành hàng hải, ngoài khơi, đóng tầu, luyện kim, vật liệu xây dựng; - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, véc ni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ đóng gói vận chuyển hàng hoá |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ dịch vụ điều tra) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường; |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: xúc tiến thương mại, |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung ứng các dịch vụ bảo hành, bảo trì, xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh); |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |