0101972273 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÁI HẰNG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÁI HẰNG | |
---|---|
Tên quốc tế | THAI HANG TRADING AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THAI HANG CO., LTD |
Mã số thuế | 0101972273 |
Địa chỉ | Số 581, đường Ngọc Hồi, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ NHUNG |
Điện thoại | 0435652015 |
Ngày hoạt động | 2006-06-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0101972273 lần cuối vào 2024-06-20 00:51:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ DŨNG MẠNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất đá, cát sỏi |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác các loại khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; Sản xuất trang thiết bị, vật tư ngành xây dựng; |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị, máy móc, vật tư ngành cơ khí |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị, máy móc, vật tư ngành xây dựng; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội ngoại thất, thiết bị và vật tư văn phòng, văn phòng phẩm; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy xây dựng các loại; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị cơ, điện công trình; |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình thông tin liên lạc, đường dây và trạm biến áp, trạm điện đến 110 KV, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình văn hoá, tượng đài, công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp, khu thể thao, khu vui chơi giải trí, khu du lịch sinh thái; |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Thi công nạo vét và san lấp mặt bằng; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt thiết bị nước công trình; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện xây dựng, |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa ô tô |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội ngoại thất, thiết bị và vật tư văn phòng, văn phòng phẩm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị, máy móc, vật tư ngành cơ khí, xây dựng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán các loại khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm). (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng Mua bán đất đát, cát, sỏi; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận chuyển hàng hoá; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: trang trí nội ngoại thất công trình; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các máy móc, thiết bị Công ty kinh doanh; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành các trang thiết bị, máy móc, sản phẩm Công ty kinh doanh; |