0101970149 - CÔNG TY CỔ PHẦN KHAI THÁC MỎ VÀ XÂY DỰNG NAM GIANG
CÔNG TY CỔ PHẦN KHAI THÁC MỎ VÀ XÂY DỰNG NAM GIANG | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM GIANG CONSTRUCTION AND MINING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NAM GIANG MINING., JSC |
Mã số thuế | 0101970149 |
Địa chỉ | Số 50 ngõ 123 Trần Đăng Ninh, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀI ĐỨC |
Điện thoại | 0437545797 |
Ngày hoạt động | 2006-06-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Cập nhật mã số thuế 0101970149 lần cuối vào 2024-01-19 13:43:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THIÊN ẤN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Khai thác, tuyển khoáng, tinh luyện và mua bán khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); - Khoan địa chất thuỷ văn, thăm dò khoáng sản, đo vẽ trắc địa bản đồ, khoan cọc nhồi, khoan phun, khoan neo; |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Dịch vụ khoan nổ mìn (chỉ hoạt động sau khi có giấy phép do cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị, vật tư ngành khoan, khai thác mỏ, giao thông, xây dựng, kết cấu thép và điện tử, tin học, internet; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp đến 35KV; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Xử lý nền móng công trình, khai đào và san lấp mặt bằng; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khai thác và xử lý nước ngầm; xây dựng, xử lý hệ thống cấp thoát nước |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, vật tư ngành khoan, khai thác mỏ, giao thông, xây dựng, kết cấu thép và điện tử, tin học, internet; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà hàng (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke), bất động sản; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Đo vẽ trắc địa bản đồ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn khai thác mỏ, chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); - Đánh giá tác động môi trường cho các dự án khu dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi và du lịch; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị, vật tư ngành khoan, khai thác mỏ, giao thông, xây dựng, kết cấu thép và điện tử, tin học, internet; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |