0101954891 - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH QUANG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MINH QUANG ME CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101954891 |
Địa chỉ | Số 4, ngõ 35, phố Đoàn Thị Điểm, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TUYẾT MINH ( sinh năm 1975 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02435763141 |
Ngày hoạt động | 2006-05-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101954891 lần cuối vào 2024-01-08 13:24:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Buôn bán bánh kẹo |
4633 | Bán buôn đồ uống - Chi tiết: Buôn bán rượu, bia, nước giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép - Chi tiết: Buôn bán lụa tơ tằm, quần áo, hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Kinh doanh, mua bán văn phòng phẩm, hoá mỹ phẩm; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Chi tiết: Buôn bán thiết bị dùng cho hệ thống camera quan sát, hệ thống báo động, hệ thống điện lạnh, điện tử, điện dân dụng, hệ thống báo chữa cháy, hệ thống tự động hoá, hệ thống bảng LED điện tử; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán thiết bị, dụng cụ, máy móc và vật tư tiêu hao, hoá chất xét nghiệm ngành y tế, giáo dục, tin học, viễn thông, thiết bị văn phòng, máy đếm tiền, máy phát hiện tiền giả, buôn bán hoá chất các loại ( trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Buôn bán đồ INOX, đồ nhôm kính |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Buôn bán vắc xin và sinh phẩm y tế, các chế phẩm sát khuẩn dùng trong gia dụng và y tế |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty sản xuất, kinh doanh./. |