0101953094 - CÔNG TY TNHH QUẢNG CÁO VÀ TRUYỀN THÔNG SỨC MẠNH VIỆT
CÔNG TY TNHH QUẢNG CÁO VÀ TRUYỀN THÔNG SỨC MẠNH VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET POWER ADVERTISING AND COMMUNICATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TTAC CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101953094 |
Địa chỉ | Số 24, ngõ 318/99, phố Đê La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ THƯƠNG THUỶ Ngoài ra LÊ THỊ THƯƠNG THUỶ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 8562139 |
Ngày hoạt động | 2006-05-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0101953094 lần cuối vào 2024-01-23 01:26:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ THUẬT TRUNG ƯƠNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3220 | Sản xuất nhạc cụ |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích - Chi tiết: Việc xây dựng các mạng lưới , vận chuyển , phân phối và các công trình xây dựng dân dụng như : Các đường ống với khoảng cách dài , mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông; các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng, và truyền thông ở thành phố , các công trình của thành phố, nhà máy năng lượng. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện , hệ thống ống tưới nước , hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong nghành xây dựng và xây dựng dân dụng; Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong nghành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí . |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính viễn thông; Đại lý dịch vụ thu hộ cước hưởng hoa hồng (cước điện thoại, cước sử dụng điện, cước sử dụng nước, cước sử dụng truyền hình, cước dịch vụ internet, cước chuyển phát nhanh); Dịch vụ đại lý nộp hộ cước chuyển phát nhanh; Đại lý phát triển thuê bao điện thoại di động; Môi giới mua bán ô tô. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột... |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; thiết bị nhà bếp; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Buôn bán thẻ, sim điện thoại; |
4690 | Bán buôn tổng hợp (không gồm hàng hóa cấm kinh doanh) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (không gồm hoạt động sàn giao dịch điện tử, kinh doanh đa cấp, đấu giá bán lẻ) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (không gồm bốc xếp hàng hóa tại cảng hàng không) |
5310 | Bưu chính - Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính. |
5320 | Chuyển phát - Chi tiết: Đại lý dịch vụ chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Nhà hàng và dịch vụ ăn uống, phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (không gồm hoạt động xuất bản phẩm) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác - Chi tiết: Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông; kinh doanh điểm truy cập internet; Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại internet). |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động - Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không gồm cho thuê lại lao động, tuyển chọn và cung ứng lao động cho doanh nghiệp xuất khẩu lao động) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp - Chi tiết: Làm sạch thông thường bên trong, bảo dưỡng, dọn dẹp rác, lễ tân, các dịch vụ giặt là, các dịch vụ có liên quan khách hàng có nhu cầu, những hoạt động này không liên quan hoặc không chịu trách nhiệm đến công việc hoặc hoạt động chính của khách hàng (không gồm các dịch vụ kế toán, bảo vệ, chuyển phát). |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp - Chi tiết: Việc cung cấp dịch vụ hỗ trợ văn phòng hỗn hợp hàng ngày như lễ tân, kế hoạch dịch vụ nhân sự cho những người khác trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; Dịch vụ quản lý nhân sự và hành chính; Dịch vụ hỗ trợ văn phòng và hỗ trợ kinh doanh (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật, kế toán, thuế, bảo vệ). |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí - Chi tiết: Dịch vụ biểu diễn nghệ thuật, trình diễn thời trang, tổ chức thi người đẹp, người mẫu (không gồm các hoạt động bị cấm và chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) - Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) |