0101918861 - CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG CẤP VÀ ĐẦU TƯ VẬT TƯ - THIẾT BỊ
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG CẤP VÀ ĐẦU TƯ VẬT TƯ - THIẾT BỊ | |
---|---|
Tên quốc tế | MATERIALS - EQUIPMENT SUPPLY AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MESI .,JSC |
Mã số thuế | 0101918861 |
Địa chỉ | Số 7, hẻm 3/2/1, ngõ 3, phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM HỮU TRÍ |
Điện thoại | 5373508/0904194577 |
Ngày hoạt động | 2006-04-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0101918861 lần cuối vào 2024-01-14 03:51:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất, chế biến rượu; |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất, chế biến đồ uống và nước hoa quả; |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón; |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, tấm bê tông đúc sẵn, cọc bê tông cốt thép, hệ thống cấu kiện thép; |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: - Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh ; - Sản xuất đồ nội thất bằng gốm ; |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất bảng điện, tủ điện trung thế, hạ thế; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuât nguyên vật liệu phục vụ sản xuất trong ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thuỷ lợi , xây dựng; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, vận tải, xây dựng, công nghiệp điện, nhiệt, thiết bị an toàn, phòng cháy, chữa cháy, thang máy, thiết bị y tế, đo lường, thí nghiệm, thiết bị khoa học, kỹ thuật, thiết bị bưu chính viễn thông, thiết bị phát thanh, truyền hình; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa bảng điện, tủ điện trung thế, hạ thế; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, vận tải, xây dựng, công nghiệp điện, nhiệt, thiết bị an toàn, phòng cháy, chữa cháy, thang máy, thiết bị y tế, đo lường, thí nghiệm, thiết bị khoa học, kỹ thuật, thiết bị bưu chính viễn thông, thiết bị phát thanh, truyền hình; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi và lắp đặt các công trình điện và trạm biến thế đến 35KV; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt bảng điện, tủ điện trung thế, hạ thế; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô ; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phương tiện vận tải và phụ tùng thay thế; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy, ; |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng thay thế của xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán, chế biến hàng lương thực, thực phẩm; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, đồ uống và nước hoa quả (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán bảng điện, tủ điện trung thế, hạ thế; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngành nông nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, giao thông, vận tải, xây dựng, công nghiệp điện, nhiệt, thiết bị an toàn, phòng cháy, chữa cháy, thang máy, thiết bị y tế, đo lường, thí nghiệm, thiết bị khoa học, kỹ thuật, thiết bị bưu chính viễn thông, thiết bị phát thanh, truyền hình; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, tấm bê tông đúc sẵn, cọc bê tông cốt thép, hệ thống cấu kiện thép; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu phục vụ sản xuất trong ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thuỷ lợi , xây dựng; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp, giao thông, xây dựng; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa và quốc tế; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Uỷ thác xuất nhập khẩu; - Xuất nhập khẩu các sản phẩm Công ty kinh doanh; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học; |