0101918283 - CÔNG TY CỔ PHẦN HTC
CÔNG TY CỔ PHẦN HTC | |
---|---|
Tên quốc tế | HTC JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HT.COM.,JSC |
Mã số thuế | 0101918283 |
Địa chỉ | Khu Vật tư thuỷ lợi, đường Ngọc Hồi, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THANH HOÀ ( sinh năm 1963 - Hà Nội) |
Điện thoại | 6811526 |
Ngày hoạt động | 2006-04-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101918283 lần cuối vào 2024-06-19 19:28:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG
(Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chỉ gồm có: Sản xuất thức ăn gia súc; |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chỉ gồm có: Sản xuất rượu kdcpjp |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chỉ gồm có: Sản xuất bia, nước giải khát có ga khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chỉ gồm có: Sản xuất nước giải khát không ga khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chỉ gồm có: Sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ , đồ trang trí nội thất ngoại thất , trạm hoa văn gỗ ; |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chỉ gồm có: Sản xuất phân bón; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chỉ gồm có: Sản xuất sản phẩm từ plastic ; |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chỉ gồm có: sản xuất vật liệu xây dựng, các loại kim loại màu (sắt, thép, thép hình các loại), thiết bị nội ngoại thất văn phòng, nội ngoại thất công trình; |
2432 | Đúc kim loại màu Chỉ gồm có : Đúc đồng ; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chỉ gồm có : Sản xuất đồng , nhôm , thép ; |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chỉ gồm có: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại ; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chỉ gồm có: Gia công cơ khí , chạm , khắc , đánh bóng , mạ kim loại ; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Sản xuất các loại vật tư, phụ tùng, thiết bị, máy móc phục vụ ngành thủy lợi, xây dựng, giao thông, công nghiệp, nông nghiệp; Sản xuất cụm chi tiết bằng đồng , nhôm , sắt , thép cho các sản phẩm khác còn lại chưa được phân vào đâu ; |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chỉ gồm có: lắp ráp hàng điện tử, điện lạnh, điện máy và dân dụng; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chỉ gồm có: - Quản lý dự án: tư vấn, lập báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo tiền khả thi và báo cáo đầu tư các dự án, lập hồ sơ mời thầu, lập và quản lý và tổ chức thực hiện các dự án đầu tư xây dựng, thẩm định dự án, thẩm định hồ sơ mời thầu các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, cấp thoát nước; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chỉ gồm có: Bán buôn phương tiện vận tải và phương tiện đi lại; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chỉ gồm có: Buôn bán các loại vật tư, máy móc, thiết bị phụ tùng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Đại lý bán hàng hóa ; Môi giới mua bán hàng hóa (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chỉ gồm có: Mua bán thức ăn gia súc; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chỉ gồm có: Mua bán rượu, bia, nước giải khát có ga và không ga (không bao gồm kinh doanh: quầy bar và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có : Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu ; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chỉ gồm có: Kinh doanh vật tư, linh kiện, thiết bị viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có: Mua bán các loại vật tư, phụ tùng, thiết bị, máy móc phục vụ ngành thủy lợi, xây dựng, giao thông, công nghiệp, nông nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu ; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chỉ gồm có: mua bán vật liệu xây dựng, các loại kim loại màu (sắt, thép, thép hình các loại), thiết bị nội ngoại thất văn phòng, nội ngoại thất công trình; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có: Kinh doanh nguyên liệu, vật tư, thiết bị, lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, camera quan sát, hệ thống bảo vệ toà nhà; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Mua bán phân bón; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: bán buôn các loại thiết bị văn phòng, thiết bị nội thất, hàng điện tử, điện máy, điện lạnh, hàng tiêu dùng ; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh . Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh . Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh . |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ gồm có: Vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ gồm có: Vận tải hàng hóa; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Đại lý bán vé máy bay . |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chỉ gồm có: Kinh doanh khách sạn , nhà khách nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày . Nhà trọ phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chỉ gồm có: Nhà ở lưu trú cho công nhân, ký túc xá sinh viên, Lưu trú nhà vườn khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chỉ gồm có: Kinh doanh nhà hàng khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chỉ gồm có: Hoạt động hội họa , trang trí nội thất ; |
7911 | Đại lý du lịch Dịch vụ vận tải và lưu trú cho khách du lịch ,bán các sản phẩm du lịch . |
7912 | Điều hành tua du lịch Chỉ gồm có: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật ; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chỉ gồm có : Dịch vụ trao đổi khách , kết nối tua và dịch vụ đặt chỗ khách sạn , nhà hàng cho thuê xe ; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chỉ gồm có: Tư vấn du học nước ngoài khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chỉ gồm có: Sửa chữa và lắp ráp thiết bị viễn thông (pháp nhân chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo qui định của pháp luật); |