0101913119-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CP CHẾ BIẾN KINH DOANH LƯƠNG THỰC THỰC PHẨM HÀ NỘI - NHÀ MÁY LIÊN HỢP THỰC PHẨM ĐÔNG NAM Á
CHI NHÁNH CÔNG TY CP CHẾ BIẾN KINH DOANH LƯƠNG THỰC THỰC PHẨM HÀ NỘI - NHÀ MÁY LIÊN HỢP THỰC PHẨM ĐÔNG NAM Á | |
---|---|
Tên viết tắt | STIM |
Mã số thuế | 0101913119-001 |
Địa chỉ | Thôn Cầu, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | PHÙNG THỊ HẢI NINH |
Điện thoại | 0321 989395 |
Ngày hoạt động | 2006-05-09 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101913119-001 lần cuối vào 2024-01-02 10:30:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến nông sản, lương thực, thực phẩm, nước giải khát |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và bảo quản nước mắm |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các thực phẩm khác chưa đươc phân vào đâu như: sản xuất gia vị nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạc và mù tạc; sản xuất giấm; sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: bánh sandwich, bánh pizza; sản xuất men bia; sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; sản xuất sữa tách bơ và bơ; sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn I ốt; Kinh doanh thực phẩm chức năng; |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất và in ấn bao bì (trừ loại nhà nước cấm); |
1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng, khu vui chơi giải trí |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thương nghiệp bán buôn, bán lẻ lương thực, nông sản, vật tư nông nghiệp và kinh doanh tổng hợp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (trừ thuốc lá ngoại) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa, vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà hàng, nhà khách, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu sản phẩm và nguyên liệu phục vụ chế biến lương thực, thực phẩm, nước giải khát |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề trong lĩnh vực: Chế biến thực phẩm, xây dựng, cơ khí, điện, điện tử, khách sạn, nhà hàng |