0101910894 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VÀ THÔNG TIN HOÀNG LÊ
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VÀ THÔNG TIN HOÀNG LÊ | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG LE TELECOMMUNICATION AND INFORMATION TECHNOLOGY TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TELIX., JSC |
Mã số thuế | 0101910894 |
Địa chỉ | Số 97, phố Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HUY TƯỜNG |
Điện thoại | 0439350350 |
Ngày hoạt động | 2006-04-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101910894 lần cuối vào 2024-01-01 17:44:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán ô tô và phụ tùng ô tô; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay; giao nhận hàng hóa; hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu. Chi tiết: ung cấp dịch vụ thông tin trên mạng viễn thông di độngCung cấp dịch vụ thông tin trên mạng viễn thông di động |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn, thiết kế, chuyển giao công nghệ các giải pháp viễn thông, công nghệ thông tin, điện, điện tử (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Cung cấp các giải pháp phần cứng và phần mềm, điện, điện tử; - Kinh doanh các dịch vụ giá trị gia tăng ngành viễn thông và công nghệ thông tin: chủ yếu là cung cấp thông tin cho các thuê bao di động (Trừ các thông tin Nhà nước cấm); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị điện, điển tử, tin học, viễn thông |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành ( lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế); Kinh doanh lưu trú du lịch; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch; Kinh doanh phát triển khu du lịch, điểm du lịch; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng; - Dịch vụ vui chơi giải trí trên truyền hình, các phương tiện thông tin đại chúng; - Dịch vụ giải trí, bình chọn với truyền hình, tư vấn nội dung tin trên truyền hình; |