0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0610 |
Khai thác dầu thô |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0893 |
Khai thác muối |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 |
Sản xuất đường |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng điện thoại cố định, di động, máy nhắn tin, thiết bị chụp ảnh |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Đầu tư, sản xuất kinh doanh phân phối điện |
4100 |
Xây dựng nhà các loại Chi tiết: xây dựng khách sạn, văn phòng cho thuê |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng, thi công các công trình giao thông |
4220 |
Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng, thi công các công trình điện, công trình cấp thoát nước |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, thi công các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, khu đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất, khu vui chơi giải trí, khu văn hóa, thể thao |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không bao gồm thuốc lá ngoại) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải, hàng may sẵn, giày dép, túi xách |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị nội thất Mua bán giường, tủ, bàn, ghế Mua bán đồ dùng cá nhân, đồ trang sức, đồng hồ các loại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Mua bán linh kiện điện tử, viễn thông và điều khiển; - Mua bán điện thoại cố định, di động, máy nhắn tin, linh kiện điện thoại; thiết bị thu hình, thiết bị thu thanh, đồ điện gia dụng; linh kiện điện tử, viễn thông và điều khiển, điện thoại cố định, di động, máy nhắn tin, linh kiện điện thoại; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán thiết bị chụp ảnh, thiết bị ngành ảnh, máy quay camera cá nhân; |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng Bán buôn thiết bị cho các công trình xây dựng Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (không bao gồm thuốc lá ngoại) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh siêu thị, |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm thuốc lá ngoại) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị nội thất |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi vận chuyển |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, vận tải hàng hóa |
5310 |
Bưu chính Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông Mua, bán thẻ, sim, card điện thoại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ khu nghỉ dưỡng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Tư vấn, quản lý bất động sản; - Môi giới, định giá, sàn giao dịch bất động sản; |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn hỗ trợ doanh nghiệp (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); - Dịch vụ quan hệ công chúng; - Tư vấn và cung cấp dịch vụ quản trị doanh nghiệp; |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình |
7310 |
Quảng cáo Chi tiết: - Quảng cáo thương mại và quảng cáo phi thương mại; - Tư vấn chiến lược truyền thông; Quảng cáo bất động sản |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: - Tư vấn cung cấp giải pháp thương mại điện tử và thông tin thị trường (Trừ loại thông tin Nhà nước cấm, dịch vụ điều tra); - Dịch vụ nghiên cứu phân tích thị trường và tiếp thị; |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Thi công trang trí vườn hoa, cây cảnh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Môi giới xúc tiến thương mại; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các sản phẩm, hàng hoá Công ty kinh doanh; Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |