0101892525 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ TƯ VẤN THIẾT KẾ SÔNG HỒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ TƯ VẤN THIẾT KẾ SÔNG HỒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | SONG HONG DESIGN INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SDIC., JSC |
Mã số thuế | 0101892525 |
Địa chỉ | Thôn Phương Trạch, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN BÌNH DƯƠNG ( sinh năm 1971 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02438810148 |
Ngày hoạt động | 2006-03-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101892525 lần cuối vào 2024-06-19 19:43:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang - Chi tiết: Sản xuất gia công sản phẩm kết cấu thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà ăn và nhà vệ sinh |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất thiết bị đo dụng cụ công nghiệp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Kinh doanh hóa mỹ phẩm (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán thiết bị đo dụng cụ công nghiệp; thiết bị xử lý môi trường; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị bảo hộ lao động; vật tư, thiết bị ngành điện nước; Buôn bán phế thải, phế liệu; phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, màu, véc ni, kính xây dựng, xi măng, gach xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Kinh doanh vận tải hafg hóa bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn đầu tư |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng, các công trình đường bộ, đường sân bay lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện; Giám sát thi công xây dựng, các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật lĩnh vực lắp TBCT, xây dựng và hoàn thiện; Thiết kế quy hoạch chung và chi tiết, thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, nội ngoại thất; Thiết kế quy hoạch khu đô thị và nông thôn; Thiết kế các công trình giao thông, cầu, cống; Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng, công nghiệp, thiết kế nội ngoại thất công trình dân dụng, công nghiệp, thiết kế công trình kỹ thuật, hạ tầng; Thẩm định hồ sơ thiết kế kỹ thuật, bản vẽ kỹ thuật thi công và tổng dự toán công trình (chỉ thẩm định thiết kế trong phạm vi các thiết kế đã đăng ký kinh doanh); Thẩm định hồ sơ dự toán xây lắp công trình; Tư vấn lập dự toán công trình xây dựng; Tư vấn quản lý dự án xây dựng công trình (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp lý và dịch vụ thiết kế công trình); Khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa chất thủy văn; Xác định thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng, phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả của dự án; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Lập hồ sơ mời thầu, tổ chức đấu thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu và kết quả lựa chọn nhà thầu; Lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật đầu tư xây dựng, tổng mức đầu tư xây dựng, lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập hồ sơ yêu cầu và đánh giá lựa chọn nhà thầu xây dựng; tư vấn thẩm định báo cáo kinh tế - kỹ thuật đầu tư xây dựng và thiết kế bản vẽ thi công; Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch - Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu thiết bị đo dụng cụ công nghiệp; Xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng và máy móc thi công; |