0101889949 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN MÁY XE ĐẠP XE MÁY
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN MÁY XE ĐẠP XE MÁY | |
---|---|
Tên quốc tế | ELECTRICITY BICYCLE MOTORBIKE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ELEBIKE.,JSC |
Mã số thuế | 0101889949 |
Địa chỉ | Số 10, ngõ 9, Lương Đình Của, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN CƯỜNG |
Điện thoại | 02439100683 |
Ngày hoạt động | 2006-03-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0101889949 lần cuối vào 2024-01-14 03:10:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh - Chi tiết: Sản xuất cao su |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su - Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ cao su |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao - Chi tiết: Sản xuất xi măng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang - Chi tiết: Sản xuất sắt, thép |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại - Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị ngành nông nghiệp |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông - Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị vật tư ngành công nghệ thông tin, ngành phát thanh, truyền hình; |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng - Chi tiết: Sản xuất hàng điện, điện tử, điện máy; |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển - Chi tiết: Sản xuất máy dò quặng, máy đo độ rung, máy dò tìm kim loại; Sản xuất các thiết bị đo lường khác như máy dò phóng xạ, máy dò tìm, đo độ ẩm, đo khí tượng. |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác - Chi tiết: Sản xuất cáp và cáp điện |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác - Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị ngành công nghiệp |
2910 | Sản xuất xe có động cơ - Chi tiết: Sản xuất phương tiện vận tải, ô tô |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy - Chi tiết: Sản xuất xe máy |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật - Chi tiết: Sản xuất xe đạp (kể cả xe đạp điện) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất hàng cơ kim khí; Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, hàng tiêu dùng; Sản xuất hàng trang trí nội ngoại thất; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị vật tư ngành công nghệ thông tin, ngành phát thanh, truyền hình; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng công trình cửa như: Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê; Xây dựng các công trình thể thao ngoài trời; Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa; Xây dựng các công trình bưu chính viễn thông, công trình phát thanh truyền hình; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện - Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện tử, âm thanh, ánh sáng cho các công trình; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; Lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Buôn bán phương tiện vận tải, ô tô |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả loại chuyên dụng như xe cứu thương, xe chở tù, xe tang lễ; Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh; rơ-moóc và bán rơ-moóc; Ô tô chuyên dụng: xe bồn, xe cứu hộ, xe cứu hỏa, xe chở rác, xe quét đường, xe phun tưới, xe trộn bê tông, xe chiếu chụp X-quang |
4541 | Bán mô tô, xe máy - Chi tiết: Buôn bán xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý kinh doanh thiết bị ngành bưu chính viễn thông; Đại lý mua bán, ký gửi hàng hoá; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh (ví dụ: kính râm, ống nhòm, kính lúp); Buôn bán xe đạp (kể cả xe đạp điện) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Bán buôn máy phát điện, máy móc thiết bị ngành nông nghiệp; Buôn bán máy móc thiết bị y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Buôn bán sắt thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Buôn bán xi măng và vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Buôn bán hóa chất (trừ loại Nhà nước cấm); Buôn bán cao su và các sản phẩm từ cao su |
4690 | Bán buôn tổng hợp - Chi tiết: Buôn bán hàng cơ kim khí, cáp và cáp điện, hàng tiêu dùng; hàng trang trí nội ngoại thất; |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Buôn bán và lắp ráp máy móc, thiết bị vật tư ngành công nghệ thông tin, ngành phát thanh, truyền hình; |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Buôn bán hàng điện, điện tử, điện máy; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác; Bán lẻ dầu hoả, bình ga, than, củi sử dụng làm nhiên liệu để đun nấu trong gia đình; Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác; Buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa - Chi tiết: Kho bãi |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết: Kinh doanh vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Dịch vụ cho thuê văn phòng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |