0101886070 - CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ CAO HTA
CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ CAO HTA | |
---|---|
Tên quốc tế | HTA HI-TECH APPLICATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HTA HITECH., JSC |
Mã số thuế | 0101886070 |
Địa chỉ | Số 47, tổ 1, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Hoàng Tuấn Anh ( sinh năm 1978 - Hải Dương) |
Điện thoại | 0435659297 |
Ngày hoạt động | 2006-02-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101886070 lần cuối vào 2024-01-17 18:45:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh các phụ gia cho ngành dệt, nhuộm, thủy tinh, gốm sứ; |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: - Sản xuất thiết bị điện dân dụng, công nghiệp (mô tơ, cáp điện, máy nén khí, PLC, hộp giảm tốc, môtor giảm tốc, máy bơm nước, máy nén khí, máy sấy khí, bình chịu áp lực và các phụ kiện khác); - Sản xuất cầu dao, áptomát, cầu chì, tủ điện, biến tần, ổ cắm, phích cắm; - Sản xuất tháp giải nhiệt; - Sản xuất các thiết bị điện, điện tử, tự động hoá trong lĩnh vực dân dụng và công nghiệp (chế tạo vi mạch, tủ điện, lập trình PLC, lắp đặt dây chuyền); |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chi tiết: - Sản xuất vòi và van công nghiệp, bao gồm van điều chỉnh và vòi thông; - Sản xuất vòi và van vệ sinh; - Sản xuất vòi và van làm nóng; - Sản xuất máy bơm tay. |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất và chế tạo máy móc cơ khí, thiết bị năng lượng gió, năng lượng mặt trời; - Mua bán và sản xuất máy đóng gói thực phẩm, bao bì, nhựa, máy in, mực in và thiết bị văn phòng; - Sản xuất, kinh doanh thiết bị cấp nước, thoát nước và các dịch vụ môi trường; |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: - Mua bán và sản xuất trang thiết bị y tế, trang thiết bị giáo dục và hoá chất (trừ các loại hoá chất Nhà nước cấm); |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Xây lắp cơ điện lạnh, thiết bị điện cao, hạ thế, hệ thống điều khiển tự động; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Kinh doanh các loại phụ gia thực phẩm, nguyên liệu cho ngành thức ăn chăn nuôi thủy sản; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh đồ gỗ, đồ nội thất (trừ loại Nhà nước cấm); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - kinh doanh thiết bị điện dân dụng, công nghiệp (mô tơ, cáp điện, máy nén khí, PLC, hộp giảm tốc, môtor giảm tốc, máy bơm nước, máy nén khí, máy sấy khí, bình chịu áp lực và các phụ kiện khác); mua bán cầu dao, áptomát, cầu chì, tủ điện, biến tần, ổ cắm, phích cắm; Kinh doanh tháp giải nhiệt; - Sản xuất, kinh doanh các thiết bị điện, điện tử, tự động hoá trong lĩnh vực dân dụng và công nghiệp (chế tạo vi mạch, tủ điện, lập trình PLC, lắp đặt dây chuyền); - Mua bán, sản xuất, lắp ráp phụ tùng thiết bị, máy móc phục vụ cho công nghiệp, xây dựng và dân dụng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán hàng tư liệu sản xuất chủ yếu: vật liệu xây dựng, máy móc, thiết bị phục vụ các ngành xây dựng và công nghiệp; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, buôn bán các loại hóa chất (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và những loại Nhà nước cấm); |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ vàng miếng, tem và tiền kim khí) Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn, nhà hàng (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Môi giới bất động sản, định giá bất bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; - Thiết kế máy móc và thiết bị; - Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông. - Giám sát thi công xây dựng cơ bản. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: - Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |