0101879877 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM INVESTMENT AND CONSTRUCTION INDUSTRIAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | V.I.C .,JSC |
Mã số thuế | 0101879877 |
Địa chỉ | Km9+ 200 đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN LÊ TOẢN |
Điện thoại | 0435527105 094256505 |
Ngày hoạt động | 2006-02-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101879877 lần cuối vào 2024-01-22 13:35:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây lắp các công trình điện và trạm biến áp đến 500KV; Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt điện nước các công trình xây dựng; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn cột bê tông; Bán buôn xà, giá, tiếp địa thép mạ kẽm; Bán buôn cột thép mạ kẽm |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình (Điểm a khoản 1 Điều 46 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Thiết kế quy hoạch xây dựng (Điều 47 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình (Điểm b khoản 1 Điều 46 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Thiết kế kiến trúc công trình (Điểm a khoản 1 Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan (Điểm b khoản 1 Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Thiết kế kết cấu công trình (Điểm c khoản 1 Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Thiết kế điện - cơ điện công trình (Điểm d khoản 1 Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Thiết kế cấp - thoát nước (Điểm đ khoản 1 Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt (Điểm e khoản 1 Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng (Điểm g khoản 1 Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Thiết kế phòng cháy - chữa cháy (Điểm h khoản 1 Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện (Điểm a khoản 1 Điều 49 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình (Điểm b khoản 1 Điều 49 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ (Điểm c khoản 1 Điều 49 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Kiểm định xây dựng (Điều 50 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Định giá xây dựng (Điều 52 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Khảo sát xây dựng (Điều 59 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Tư vấn lập quy hoạch xây dựng (Điều 60 Nghị định 59/2015/NĐ-CP); - thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình (Điều 61 Nghị định 59/2016/NĐ-CP); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh ( trừ loại Nhà nước cấm) |