0220 |
Khai thác gỗ |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác củi, luồng, vầu, tre, nứa, cây đặc sản, song, mây,... |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 |
Sản xuất đường |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất các loại vật liệu xây dựng |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng , giao thông vận tải |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô cũ và mới |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa bảo dưỡng, trùng đại tu, trang trí nội ngoại thất xe ô tô, mô tô các loại |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán linh kiện, phụ kiện xe mô tô , ô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán và ký gửi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm chức năng |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu, thành phần thuốc lá Mua bán thuốc lá, xì gà, thuốc sợi nộ địa và sản phẩm từ sợi thuốc lá (trừ nội dung nhà nước cấm) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh nội ngoại thất công trình - Kinh doanh văn hóa phẩm - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Mua bán vật liệu xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đá, cát , sỏi |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hành hóa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe ô tô, xe máy Kinh doanh dịch vụ kho bãi và các hoạt động hỗ trợ vận tải |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Đại lý bán vé máy bay - Tư vấn làm thủ tục Visa, Hộ chiếu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Hoạt động của các điểm truy cập internet - Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn hỗ trợ doanh nghiệp (không bao gồm tư vấn pháp luật) Tư vấn đầu tư |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Kinh doanh đại lý bảo hiểm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn mua bán, môi giới nhà đất (không bao gồm tư vấn pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế XD công trình dân dụng và công nghiệp Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh (Trừ hoạt động của phóng viên ảnh) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê xe ô tô từ 4 đến 45, xe taxi - Cho thuê xe máy |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, giới thiệu việc lảm trong nước (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài); |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Du lịch lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Xúc tiến thương mại - Tổ chức sự kiện (Trừ hoạt động họp báo) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; - Hoạt động thương mại điện tử |
8531 |
Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề: tin học, ngoại ngữ, cắt may, giúp việc nhà |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề: tin học, ngoại ngữ, cắt may, giúp việc nhà |
8533 |
Đào tạo cao đẳng Chi tiết: Đào tạo dạy nghề: tin học, ngoại ngữ, cắt may, giúp việc nhà |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn dịch vụ môi giới du học nước ngoài |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Hoạt động của các dịch vụ thể thao |