0101874195 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG NGUYÊN HỒNG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG NGUYÊN HỒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN HONG INVESTMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGUYENHONG INCOLI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101874195 |
Địa chỉ | Số 808, đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC HỒNG |
Điện thoại | 7753698 |
Ngày hoạt động | 2006-02-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0101874195 lần cuối vào 2024-01-16 03:30:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng - Chi tiết: Trồng, chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ - Chi tiết: Khai thác rừng |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ - Chi tiết: Khai thác rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá - Chi tiết: Sản xuất, gia công đá granit; Cắt, tạo dáng, hoàn thiện sản phẩm đá sử dụng trong xây dựng, trong nghĩa trang, đường xá và lợp mái; Sản xuất đồ gia dụng bằng đá. |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác - Chi tiết: Sản xuất vật tư ngành điện |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp - Chi tiết: Sản xuất vật tư, máy móc thiết bị trong lĩnh vực nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác - Chi tiết: Sản xuất vật tư, máy móc thiết bị trong lĩnh vực xây dựng, giao thông, thuỷ lợi, công nghiệp |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, vật tư ngành nước |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ - Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích - Chi tiết: Xây dựng các công trình thuỷ lợi, cấp thoát nước, bưu chính viễn thông, dầu khí (trạm, kho), đường dây tải điện đến 35KV; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, công trình kỹ thuật, hạ tầng khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao; văn hoá, thể thao |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - Chi tiết: San nền |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng - Chi tiết: Hoàn thiện các công trình xây dựng; Lắp đặt đá granit; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Chi tiết: Xử lý nền móng công trình |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Mua bán ô tô |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: đại lý mua bán ô tô, xe máy, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Mua bán thiết bị, phụ tùng ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy - Chi tiết: Mua bán xe máy; Đại lý xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy - Chi tiết: Mua bán thiết bị, phụ tùng xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý bán lẻ xăng dầu; Môi giới thương mại; Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; Đại lý thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp - Chi tiết: Buôn bán vật tư, máy móc thiết bị trong lĩnh vực nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán vật tư, máy móc thiết bị trong lĩnh vực xây dựng, giao thông, thuỷ lợi, công nghiệp, vật tư ngành điện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Kinh doanh than, khí đốt |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Buôn bán vật tư, sắt thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng, vật tư ngành nước; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn đầu tư |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Đo đạc bản đồ địa chất , địa hình (không bao gồm khảo sát công trình xây dựng); Quản lý dự án: tư vấn, lập báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo tiền khả thi và báo cáo đầu tư các dự án, lập hồ sơ mời thầu, lập và quản lý, tổ chức thực hiện các dự án đầu tư xây dựng, thẩm định dự án, thẩm định hồ sơ mời thầu các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, cấp thoát nước; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
7912 | Điều hành tua du lịch - Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch ( không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác - Chi tiết: Dịch vụ làm sạch vệ sinh công nghiệp; Nạo vét luồng, lạch, sông ngòi, kênh rạch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan - Chi tiết: Kinh doanh công viên cây xanh, công viên nước, vườn trại trang trí |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các sản phẩm, hàng hoá Công ty kinh doanh |