0101870377 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG HÀ VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG HÀ VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | HA VIET CONSULTANT AND INFRASTRUCTURE DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VCID .,JSC |
Mã số thuế | 0101870377 |
Địa chỉ | Số 60, ngõ 67 phố Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TIẾN MINH Ngoài ra NGUYỄN TIẾN MINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0437832454/091324757 |
Ngày hoạt động | 2006-02-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101870377 lần cuối vào 2024-06-20 00:50:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng nông sản |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa - Chi tiết: Sản xuất hồ, bê tông chịu lửa |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng - Chi tiết: Sản xuất các chương trình trò chơi video |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển - Chi tiết: Sản xuất thiết bị kiểm sát môi trường và điều khiển tự động |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải - Chi tiết: Xử lý nước thải để tránh ô nhiễm |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ hoạt động rà phá bom mìn và các hoạt động tương tự) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Lắp đặt hệ thống máy hút bụi trung tâm; Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. - Lắp đặt hệ thống hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các toà nhà, chôn chân trụ, dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, uốn thép, xây gạch và đặt đá, lợp mái bao phủ toà nhà, dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao; Các công việc dưới bề mặt; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà; Thuê cần trục có người điều khiển; Xây lắp trạm biến áp đến 500KVA và đường dây điện đến 110KV; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết : Bán buôn rau, củ, quả |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế gồm: Bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...; Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính... |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc, vật tư, thiết bị ngành công nghiệp, bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu; Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; thiết bị thí nghiệm; thiết bị phục vụ nghiên cứu khoa học kỹ thuật; thiết bị xử lý môi trường; thiết bị kiểm tra, định hướng và điều khiển; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng.; Bán buôn thiết bị giáo dục; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Bán buôn sắt thép và các loại kim loại: nhôm, kẽm, đồng, chì (trừ vàng, bạc, kim loại quý khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, bê tông đúc sẵn phục vụ xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp; khí công nghiệp; khí y tế; - Kinh doanh sản phẩm, dịch vụ mật mã dân sự và xuất khẩu, nhập khẩu sản phẩm mật mã dân sự - Kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng - Kinh doanh thiết bị phát tín hiệu của xe được quyền ưu tiên (chỉ bán cho các tổ chức, cá nhân có giấy phép sử dụng thiết bị phát tín hiệu của xe được quyền ưu tiên do cơ quan quản lý, sử dụng xe được quyền ưu tiên cấp) - Kinh doanh công cụ hỗ trợ (doanh nghiệp không thuộc phạm vi quản lý của Bộ quốc phòng, chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5820 | Xuất bản phần mềm - Chi tiết: Xuất bản các phần mềm làm sẵn (không định dạng) như: hệ thống điều hành; kinh doanh và các ứng dụng khác; chuơng trình trò chơi máy vi tính. |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư; Tư vấn về nông học; Tư vấn về công nghệ khác; Tư vấn lập dự án đầu tư: thiết bị máy móc cơ khí, thiết bị công nghiệp, thiết bị đo kiểm, thiết bị hàn cắt, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, tin học, thiết bị trường học, thiết bị về lĩnh vực giáo dục, thiết bị phục vụ dạy nghề, thiết bị chống đột nhập, thiết bị y tế, hệ thống mạng, hệ thống âm thanh, các dự án đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Thiết kế công trình thủy lợi; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và lắp đặt thiết bị công nghệ cấp thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Tư vấn giám sát xây dựng công trình giao thông; Tư vấn, thiết kế và thi công lắp đặt điện công trình dân dụng, công nghiệp và đường dây trạm biến áp đến 35K; Khảo sát địa hình, địa chất phục vụ lập quy hoạch, lập dự án, thiết kế các công trình xây dựng; Thiết kế quy hoạch tổng thể mặt bằng, kiến trúc nội ngoại thất: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Tư vấn thiết kế công trình xây dựng; Tư vấn thiết kế thông tin hữu tuyến điện đối với công trình thông tin liên lạc bưu chính viễn thông; Tư vấn lập quy hoạch xây dựng đô thị, khu công nghiệp và hệ thống cơ sở hạ tầng; Thiết kế công trình Điện tử - viễn thông; Tư vấn, thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn, thiết kế công trình giao thông đường bộ; Tư vấn đầu tư xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, bưu chính viễn thông, giao thông, thuỷ lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35KV, công trình hạ tầng kỹ thuật bao gồm: Lập dự án đầu tư, thẩm tra thiết kế và tổng dự toán , tư vấn quản lý dự án , tư vấn đấu thầu và chuyển giao công nghệ; Tư vấn thiết kế hệ thống kỹ thuật đô thị, giao thông, san nền, thoát nước công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ; Quy hoạch kiến trúc cảnh quan Lập hồ sơ dự án đầu tư xây dựng - Giám sát công trình điện, đường dây và trạm biến áp từ 35KV đến 500KV. - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, thủy điện - Giám sát công trình xây dựng dân dụng và hoàn thiện lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện. - Giám sát công trình Hạ tầng kỹ thuật - Giám sát công trình công nghiệp - Giám sát thi công xây dựng công trình, lĩnh vực: lắp đặt thiết bị, công nghệ mạng thông tin. - Giám sát lắp đặt thiết bị thông gió,điều hòa không khí - Giám sát lắp đặt công trình cơ điện dân dụng - Thiết kế công trình thủy điện - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế hệ thống mạng thông tin liên lạc |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn về môi trường; Hoạt động phiên dịch; Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật và quản lý. Dịch vụ quan trắc môi trường; Giám sát môi trường; Khảo sát điều tra, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Dịch vụ giám định thương mại |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8541 | Đào tạo đại học |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Dạy ngoại ngữ |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |