0101841383 - CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SẠCH 3F
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SẠCH 3F | |
---|---|
Tên quốc tế | 3F FRESH FOOD PROCESING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | 3F., JSC |
Mã số thuế | 0101841383 |
Địa chỉ | Số 8/25/106 đường Phú Minh, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG THỊ MINH THUẬN |
Điện thoại | 0462581515 |
Ngày hoạt động | 2005-12-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0101841383 lần cuối vào 2024-01-19 23:05:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG QUÂN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (trừ loại nhà nước cấm) |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác - Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến thực phẩm; |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Chế biến lương thực; |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm quà tặng, đồ mỹ nghệ; |
1811 | In ấn Chi tiết: In ấn bao bì, tạo mẫu các sản phẩm quảng cáo, và các dịch vụ liên quan đến in; |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất lắp ráp linh kiện vật tư, phụ tùng máy vi tính; |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất phụ tùng xe máy; |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật Chi tiết: Sản xuất phụ tùng xe đạp; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, bảo hành thiết bị điện tử, tin học, viễn thông, máy văn phòng; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng lắp đặt công trình giải trí (trò chơi dưới nước, trên cạn); - Xây dựng công trình dân dụng công nghiệp, văn hóa; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa bảo dưỡng ô tô; |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; - Đại lý mua bán ô tô, đồ nội thất ô tô; - Đại lý bán vé máy bay; - Đại lý kinh doanh dịch vụ bưu chính viễn thông; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán thực phẩm; |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe đạp; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán linh kiện vật tư, phụ tùng máy vi tính; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán các sản phẩm quà tặng, đồ mỹ nghệ; - Buôn bán nguyên liệu, vật tư phục vụ nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y); |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Buôn bán lương thực; |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuât phần mềm tin học; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: - Thiết kế quảng cáo (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Quảng cáo thương mại; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu và khảo sát thị trường; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Trang trí nội ngoại thất công trình; - Thiết kế phần mềm tin học; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu, đào tạo, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Xúc tiến thương mại; - Dịch vụ tổ chức các sự kiện, lễ hội (khánh thành, động thổ, giới thiệu sản phẩm, hội thảo, hội nghị, tổ chức hội chợ, triển lãm); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vui chơi giải trí (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |