0101839828 - CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG LÔ
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG LÔ | |
---|---|
Tên quốc tế | song lo joint stock company |
Tên viết tắt | song lo., jsc |
Mã số thuế | 0101839828 |
Địa chỉ | Số 15, ngách 199/41 đường Hồ Tùng Mậu, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH TĨNH |
Điện thoại | 7631189 |
Ngày hoạt động | 2005-12-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0101839828 lần cuối vào 2024-01-14 15:22:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng nông, lâm, thủy hải sản |
1811 | In ấn |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí các sản phẩm kim loại |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị viễn thông (trừ thiết bị thu phát sóng); |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện tử; |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học Chi tiết: Sản xuất thiết bị phòng thí nghiệm; |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện công nghiệp; |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: - Sản xuất thiết bị và cac loại vật tư, phụ kiện máy văn phòng; - Sản xuất thiết bị tin học; - Sản xuất thiết bị văn phòng phẩm; |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất các loại máy móc phụ tùng các loại động cơ, máy nổ, ô tô xe máy, máy kéo, máy móc phục vụ ngành nông nghiệp; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất các loại máy móc phụ tùng các loại động cơ, máy nổ, ô tô xe máy, máy kéo, máy móc phục vụ ngành công - ngư nghiệp, giao thông, thủy lợi. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo hành, bảo trì thiết bị máy văn phòng và các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35KV; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán hàng nông, nông sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán hàng thủy hải sản; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán thiết bị văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Buôn bán các sản phẩm phần mềm tin học; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán thiết bị điện tử, tin học, viễn thông; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn các loại máy móc phụ tùng các loại động cơ, máy nổ, ô tô xe máy, máy kéo, máy móc phục vụ ngành nông nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn các loại máy móc phụ tùng các loại động cơ, máy nổ, ô tô xe máy, máy kéo, máy móc phục vụ ngành công - ngư nghiệp, giao thông, thủy lợi. - Buôn bán các loại vật tư, phụ kiện máy văn phòng; - Buôn bán thiết bị điện, điện công nghiệp; - Buôn bán thiết bị phòng thí nghiệm; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh than đá các loại; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán các sản phẩm kim loại; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phân bón, hóa chất; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ phục vụ khách du lịch, Dịch vụ ăn uống, giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường). |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm phần mềm tin học; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực tin học, điện tử, viễn thông; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ photocopy, chế bản |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo tin học, ngoại ngữ |