0101824243-001 - CÔNG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIETNAM CO., LTD |
Tên viết tắt | PSNV |
Mã số thuế | 0101824243-001 |
Địa chỉ | Lô J1/2, Khu công nghiệp Thăng Long, Xã Võng La, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Hashizume Kesaaki |
Điện thoại | 02439 550 057 |
Ngày hoạt động | 2007-12-24 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101824243-001 lần cuối vào 2024-01-01 17:14:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG THÔNG TIN FPT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất khuôn mẫu; - Sản xuất đồ gá (JIG) bằng kim loại. |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, gia công cụm linh kiện, cụm bản mạch đã lắp ráp, bán thành phẩm, phụ tùng thay thế cho máy chiếu. |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất máy chiếu. |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: - Phát triển, sản xuất, lắp ráp (bao gồm cả công đoạn hoàn thiện sản phẩm như phân loại sản phẩm, kiểm tra chất lượng lần cuối, đóng gói, dán nhãn) máy vi tính, các thiết bị và sản phẩm internet, viễn thông, thông tin và phụ tùng, linh kiện của các sản phẩm nói trên như điện thoại không dây, camera mạng, tổng đài điện thoại, điện thoại dùng cho tổng đài, điện thoại gọi cửa, ổ đĩa quang, thiết bị thanh toán đầu cuối dùng cho mạng viễn thông, máy bán hàng (POS) (loại thiết bị xử lý dữ liệu tự động), thiết bị hội nghị truyền hình, máy đọc hộ chiếu, máy tính cầm tay (loại xử lý dữ liệu tự động), máy in di động, thiết bị đọc và ghi thẻ, máy tính bảng, hệ thống theo dõi hình ảnh, hệ thống giao thông thông minh, hệ thống phòng ngừa thiên tai, hệ thống hạ tầng dân dụng, máy quét, máy liên hợp fax – in – quét, điện thoại di động, thiết bị cho trạm thông tin di động... và cung cấp các dịch vụ hậu mãi đối với các sản phẩm do công ty sản xuất và lắp ráp như dịch vụ bảo hành, sửa chữa, bảo trì, cung cấp phụ tùng thay thế. - Sản xuất hệ thống micro không dây bao gồm cả các thiết bị: tai nghe không dây, bộ thu phát tín hiệu wifi, modem. - Sản xuất máy fax |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: - Sản xuất hệ thống micro không dây bao gồm cả các thiết bị: tai nghe không dây, bộ thu phát tín hiệu wifi, modem. - Sản xuất tai nghe, tivi |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị kiểm tra sản phẩm. |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: - Sản xuất, lắp ráp, gia công cụm linh kiện, cụm bản mạch đã lắp ráp, bán thành phẩm, phụ tùng thay thế cho máy giặt, tủ lạnh, điều hòa, lò vi sóng; - Sản xuất lò vi sóng, bếp từ, bếp từ kết hợp lò nướng, máy rửa bát. (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) (Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có trách nhiệm thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và pháp luật có liên quan cũng như hoạt động kinh doanh theo đúng các quy định trong điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất robot vận chuyển hàng hóa. |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất robot gắp, lắp ráp hàng hóa. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị công nghiệp (không bao gồm dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, tàu bay và các thiết bị phương tiện vận tải khác) (CPC 884 – 885). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) phần mềm theo quy định của pháp luật Việt Nam (không thực hiện nhập khẩu, phân phối dưới dạng băng đĩa và các phương tiện lưu giữ thông tin đã ghi) (CPC 622). |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) hàng hóa theo quy định của pháp luật (CPC 622). |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) hàng hóa theo quy định của pháp luật (CPC 632). |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm (CPC 842). |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn liên quan tới lắp đặt phần cứng máy tính (CPC 841); - Dịch vụ tư vấn phần mềm và tư vấn hệ thống (CPC 842). |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng phần mềm, bảo dưỡng hệ thống (CPC 842). |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu (không bao gồm dịch vụ liên quan đến viễn thông) (CPC 843). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (ngoại trừ việc kiểm định và cấp Giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải) (CPC 8676). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu hàng hóa theo quy định của pháp luật. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Dịch vụ duy tu và bảo dưỡng máy móc và thiết bị văn phòng, bao gồm cả máy tính (CPC 845). |