0101821997 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI E . G
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI E . G | |
---|---|
Tên quốc tế | E . G TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | E.G.,JSC |
Mã số thuế | 0101821997 |
Địa chỉ | Số 49, ngách 26, ngõ 185, phố Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ TẤT THẮNG |
Điện thoại | 38754769 |
Ngày hoạt động | 2005-11-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Cập nhật mã số thuế 0101821997 lần cuối vào 2024-01-15 14:32:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: sản xuất lương thực |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất thực phẩm bánh, kẹo, đường sữa |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: sản xuất rượu |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước giải khát |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: - Hoàn thiện các sản phẩm từ sợi vải; - Tẩy trắng, nhuộm các sản phẩm dệt may; |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Gia công, sản xuất hàng dệt, may mặc, nguyên phụ liệu ngành dệt may; - Sản xuất chỉ, quần áo, tất, khăn, chăn, màn, rèm, thảm, vải bọc, bao bì từ nguyên liệu dệt, may |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc Chi tiết: - Thêu, in trên mọi chất liệu; |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì giấy, carton |
1811 | In ấn Chi tiết: In và các dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bao bì nhựa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ: mây, tre đan, sợi mài, lụa, tơ tằm, đồ gỗ mỹ nghệ; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh hàng công , nông, lâm, thủy hải sản |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: buôn bán hàng dệt, may mặc, nguyên phụ liệu ngành dệt may; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: buôn bán chỉ, quần áo, tất, khăn, chăn, màn, rèm, thảm, vải bọc, bao bì từ nguyên liệu dệt, may |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán máy móc, các trang thiết bị ngành dệt may; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ: mây, tre đan, sợi mài, lụa, tơ tằm, đồ gỗ mỹ nghệ; Kinh doanh bao bì giấy, carton; Kinh doanh vật tư ngành in |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm bánh kẹo, đường sữa, rượu bia, nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Các cửa hàng dịch vụ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |