0101821468 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TÂN NAM VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TÂN NAM VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN NAM VIET TRADING DEVELOPMENT AND COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VINANEW.,JSC |
Mã số thuế | 0101821468 |
Địa chỉ | Số 1212, CT3A - X2, khu đô thị mới Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ MẠNH HÀ |
Điện thoại | 0436415906 |
Ngày hoạt động | 2005-11-11 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101821468 lần cuối vào 2024-01-15 11:53:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Các hoạt động trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên; thả bèo nuôi lợn; trồng cây làm phân xanh (muồng muồng); |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1811 | In ấn Chi tiết: Thiết kế thi công, in ấn các loại biển quảng cáo, tờ rơi, tờ gấp trên mọi chất liệu và các dịch vụ quảng cáo khác (trong các lĩnh vực Nhà nước cho phép) (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất, mua bán trang thiết bị nội thất công nghiệp và dân dụng; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cầu cảng, hạ tầng kỹ thuật, công trình văn hóa, thể thao, bưu điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Mua bán thiết bị, vật tư, máy móc trong lĩnh vực điện, điện tử, điện lạnh, tin học, thiết bị viễn thông; - Kinh doanh thiết bị, máy móc trong lĩnh vực phát thanh, truyền hình và môi trường; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là máy, thiết bị phục vụ trong nghành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng); - Mua bán đồ dùng văn phòng phẩm, thiết bị văn phòng (máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi như máy in, photocopy, két sắt, vật tư ngành in); - Kinh doanh thiết bị môi trường; - Mua bán trang thiết bị y tế; - Sản xuất và mua bán các thiết bị tự động hoá; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán thiết bị xây dựng; Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị ngành ảnh, thiết bị quan sát, thiết bị chống sét, chống trộm; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Thiết kế, sản xuất phần mềm (không bao gồm xuất bản phần mềm, dịch vụ thiết kế công trình); |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn, lắp đặt phần cứng và mạng máy tính, thiết kế trang Web, cho thuê máy chủ, giúp đỡ cài đặt và dịch vụ hỗ trợ cho việc mua phần mềm (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế các công trình cầu đường; - Giám sát thi công xây dựng: loại công trình: dân dụng và công nghiệp, lĩnh vực chuyên môn giám sát: Xây dựng và hoàn thiện; - Giám sát thi công xây dựng: loại công trình: công trình xây dựng giao thông các cấp không phân biệt vùng, lĩnh vực chuyên môn giám sát: Cầu đường; - Tư vấn lập và thẩm định các dự án đầu tư xây dựng (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề); - Tư vấn đầu tư xây dựng, tư vấn quản lý dự án đầu tư. - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7220 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động khí tượng thủy văn Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Xúc tiến thương mại; |
8292 | Dịch vụ đóng gói (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Lắp đặt, bảo dưỡng và sửa chữa máy tính, máy văn phòng; |