0101816228 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP ĐÔNG ANH
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP ĐÔNG ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG ANH GENERAL CONSTRUCTION - TRADING AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DONAG., JSC |
Mã số thuế | 0101816228 |
Địa chỉ | Số nhà 85, Phố Vân Trì, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN THỊ MỸ CHÂU ( sinh năm 1970 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02438834101 |
Ngày hoạt động | 2005-10-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0101816228 lần cuối vào 2024-06-20 00:49:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Dịch vụ nông nghiệp (ươm trồng cây con giống) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Sản xuất nông nghiệp (trồng trọt chăn nuôi); Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Dịch vụ nông nghiệp (bảo vệ chăm sóc cây trồng); Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Dịch vụ nông nghiệp (bảo vệ chăm sóc vật nuôi); Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Dịch vụ chế biến và bảo quản nông sản sau thu hoạch, chế biến thực phẩm rau quả hàng hóa |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến lâm sản, sản xuất đồ gỗ, chế tác đồ thủ công mỹ nghệ; Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Dịch vụ gia công cơ khí |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa nông cụ máy móc, phương tiện giao thông; Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc và thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Hoạt động thu gom rác thải |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Hoạt động thu gom rác thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Hoạt động xử lý và tiêu huỷ rác thải |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Hoạt động xử lý và tiêu huỷ rác thải |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây lắp các công trình xây dựng dân dụng; Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua bán hàng thực phẩm tươi sống, thực phẩm công nghệ (rượu, bia, nước giải khát, đường, sữa, bánh kẹo...); - Đại lý mua bán xăng dầu chất đốt (than, củi, khí đốt hóa lỏng...). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán hàng nông, lâm thổ sản |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá nội, thuốc lào (không bao gồm thuốc lá ngoại) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Buôn bán hàng tư liệu sản xuất (chủ yếu vật tư, tư liệu sản xuất nông nghiệp: máy móc nông cụ, phương tiện vận chuyển...) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bách hóa tạp phẩm; Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Buôn bán hàng tiêu dùng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa; Vận tải đường bộ khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ thuê và cho thuê bến bãi, kho tàng, mặt bằng địa điểm kinh doanh; Dịch vụ trông giữ hàng hoá; Kho bãi (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hoá |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Các hoạt động hỗ trợ cho vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ lưu trú |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống công cộng |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ ăn uống |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan |