0101791189-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THANH HÀ TẠI KON TUM
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THANH HÀ TẠI KON TUM | |
---|---|
Mã số thuế | 0101791189-001 |
Địa chỉ | 760 đường Hùng Vương, tổ dân phố 3, Thị Trấn Plei Kần, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THANH HÀ |
Điện thoại | 02462661495 |
Ngày hoạt động | 2020-05-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Ngọc Hồi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101791189-001 lần cuối vào 2023-12-17 16:08:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: - Trồng cây gia vị hàng năm - Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: - Trồng cây cảnh lâu năm - Trồng cây lâu năm khác còn lại |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: - Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; - Nuôi ong, nhân giống ong và sản xuất mật ong; - Nuôi tằm, sản xuất kén tằm; |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: - Điện gió - Điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (không bao gồm hoạt động truyền tải và điều độ điện) Chi tiết: - Hoạt động phát điện; - Hoạt động phân phối điện; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt, sửa chữa, cho thuê cơ sở hạ tầng viễn thông: tháp anten,nhà trạm, hệ thống điện, điện lanh, chống sét, máy phát điện, thiết bị viễn thông tổng đài, trạm phát sóng điện thoại, truyền dẫn VIBA, cáp quang. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (loại trừ hoạt động đấu giá, môi giới chứng khoán, bảo hiểm) Chi tiết: - Môi giới mua bán hàng hóa - Đại lý bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (loại trừ bán buôn các loại động vật nhà nước cấm kinh doanh) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Kinh doanh nhà ở, khu đô thị, khu công nghiệp văn phòng, khách sạn; Dịch vụ cho thuê nhà, văn phòng; Kinh doanh khai thác các dịch vụ về nhà ở, khu đô thị; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản; Tư vấn cho các chủ đầu tư, tổ chức cá nhân về bất động sản (không bao gồm tư vấn pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế công trình giao thông; Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghịêp; Giám sát lắp đặt thiết bị công nghiệp, lắp thiết bị công trình xây dựng - hoàn thiện; Thiết kế cấp thoát nước, môi trường nước: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình cấp thoát nước; Thiết kế điện chiếu sáng đô thị và nông thôn, hệ thống đèn tín hiệu giao thông; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Khảo sát các công trình: giao thông, thuỷ lợi, thuỷ điện, xây dựng và các công trình phụ trợ khác, đo đạc bản đồ; Khảo sát địa chất các công trình: giao thông, thuỷ lợi, xây dựng, các công trình bến bãi mặt bằng, ngầm tràn và các công trình thoát nước; Thiết kế kết cấu cột ăng ten công trình xây dựng; Thiết kế công trình đường sắt, đường bộ; Thiết kế mạng công trình thông tin; Thiết kế cấp điện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Lập và thực hiện các dự án đầu tư xây dựng; Thiết kế biện pháp bảo vệ môi trường; - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình (Hạng 2): Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư; Đánh giá hiệu quả dự án đầu tư xây dựng công trình; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng xây dựng công trình; Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình. - Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu xây dựng công trình; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật - Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông, thủy lợi và phụ tùng thay thế hóa chất (không gồm hóa chất cấm); Đánh giá tác động môi trường công trình xây dựng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Đào tạo, tư vấn giám sát xây dựng công trình giao thông; |