0101785812 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA KỸ THUẬT VÀ NỀN MÓNG UCT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA KỸ THUẬT VÀ NỀN MÓNG UCT | |
---|---|
Tên quốc tế | UCT FOUNDATION AND GEOTECHNICS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | UCT GEO., JSC |
Mã số thuế | 0101785812 |
Địa chỉ | Số 85 đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CHÂU LÂN |
Điện thoại | (84-24) 3211 5618 |
Ngày hoạt động | 2005-09-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0101785812 lần cuối vào 2024-01-18 19:08:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh - Chi tiết: Sản xuất đồ uống. |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện - Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công sản phẩm từ tre, luồng, nứa, song, mây. |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh - Chi tiết: Sản xuất hóa mỹ phẩm, công nghệ phẩm. |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính - Chi tiết: Sản xuất hàng tin học. |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông - Chi tiết: Sản xuất hàng bưu chính viễn thông. |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện - Chi tiết: Sản xuất hàng điện. |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác - Chi tiết: Sản xuất điện tử, điện lạnh. |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) - Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất khung nhôm, kính; Sản xuất lương thực, thực phẩm; Sản xuất hàng tiêu dùng, đồ dùng cá nhân và gia đình, đồ nội, ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ; Sản xuất, chế biến gia công hàng nông, lâm sản (Trừ các mặt hàng lâm sản Nhà nước cấm). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ sửa chữa, bảo hành , bảo dưỡng, bảo trì, tra dầu mỡ, rửa xe, sơn chống gỉ, xì dầu và các phương tiện vận tải khác. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ sửa chữa, bảo hành , bảo dưỡng, bảo trì, tra dầu mỡ, rửa xe, sơn chống gỉ, xì dầu xe đạp. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - Chi tiết: san lấp mặt bằng (không bao gồm hoạt động dò mìn, nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các toà nhà, chôn chân trụ, dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, uốn thép, xây gạch và đặt đá, lợp mái bao phủ toà nhà, dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, xử lý các tác động của môi trường và các tác nhân sinh hóa ảnh hưởng đến công trình xây dựng. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ sửa chữa, bảo hành, bảo dưỡng, bảo trì, tra dầu mỡ, rửa xe, sơn chống gỉ, xì dầu xe máy, ô tô . |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm hoạt động đấu giá, môi giới bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, xuất khẩu lao động và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Chi tiết: Buôn bán hàng nông, lâm sản (Trừ các mặt hàng lâm sản Nhà nước cấm). |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Buôn bán hàng lương thực, thực phẩm. |
4633 | Bán buôn đồ uống - Chi tiết: Buôn bán đồ uống. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Buôn bán hóa mỹ phẩm, công nghệ phẩm, hàng tiêu dùng, đồ dùng cá nhân và gia đình, văn phòng phẩm, đồ nội, ngoại thất, hàng điện (không bao gồm: bán buôn dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm - Chi tiết: Buôn bán hàng tin học. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Chi tiết: Buôn bán điện tử, điện lạnh, bưu chính viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán trang thiết bị văn phòng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; Buôn bán khung nhôm, kính; Buôn bán sản phẩm từ tre, luồng, nứa, song, mây. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận chuyển hành khách. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Vận tải hàng hóa. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: - Hoạt động điều hành bến xe - Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ - Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ - Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết: Các hoạt động phụ trợ cho vận tải; Dịch vụ khai thuê hải quan, làm thủ tục hải quan. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quảng cáo, quản lý bât động sản (không bao gồm: môi giới, đấu giá, định giá bất động sản) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm: tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cấp – thoát nước; Thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ đến cấp hai; Thiết kế công trình đường sắt; Thiết kế công trình hầm; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật (cấp, toát nước); giao thông (cầu, đường bộ); thủy lợi; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; Kiểm định, giám định chất lượng công trình xây dựng; Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Phòng trừ sinh vật gây hại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ - Chi tiết: Cho thuê xe ô tô và các phương tiện vận tải. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Ủy thác xuất nhập khẩu. Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |