0101766584 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THANH NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THANH NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH NAM CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THANH NAM CI., JSC |
Mã số thuế | 0101766584 |
Địa chỉ | Xóm Trong, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG QUỐC TUẤN |
Điện thoại | 9650142 |
Ngày hoạt động | 2008-05-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Cập nhật mã số thuế 0101766584 lần cuối vào 2024-01-21 15:34:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: - Sản xuất vật liệu xây dựng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Gia công thiết bị, phụ tùng thay thế của xe ô tô |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: - Sản xuất xe ô tô |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thiết bị, phụ tùng thay thế của xe ô tô |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: - Sửa chữa, bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng ô tô và các thiết bị, phụ tùng thay thế. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: - Xây dựng nhà dân dụng |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp không phải nhà |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán ô tô |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Sửa chữa, bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán thiết bị, phụ tùng thay thế của xe ô tô |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán vật tư, máy móc, thiết bị, nguyên liệu dùng cho sản xuất công nghiệp, hàng kim khí điện máy |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Buôn bán than, xăng, dầu; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán vật tư, máy móc, thiết bị, nguyên liệu dùng cho sản xuất công nghiệp, nông nghiệp |
4920 | Vận tải bằng xe buýt Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; - Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hoá đường bộ - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hoá đường thuỷ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường); |
5914 | Hoạt động chiếu phim Chi tiết: Hoạt động chiếu phim cố định |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn bất động sản (Không bao gồm tư vấn giá đất); - Dịch vụ quảng cáo bất động sản; - Dịch vụ quản lý bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu (Không bao gồm xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong xây dựng). |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí Chi tiết: Thuyền giải trí, canô ; Thiết bị thể thao khác |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Sân vận động bóng đá; Đường đua và các sân vận động; Sân golf; Đường chơi bowling |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Hoạt động của các nhà tổ chức sự kiện thể thao; Câu cá thể thao |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Lái máy móc, đi trên nước, các trò chơi, các buổi biểu diễn |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền; Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên (Trừ loại nhà nước cấm); |