0101716417 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ THIÊN PHƯỚC
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ THIÊN PHƯỚC | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN PHUOC PRODUCTION AND SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TP DAS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101716417 |
Địa chỉ | Số 11, ngõ 14, đường An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI QUỐC ANH Ngoài ra BÙI QUỐC ANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0439922809 |
Ngày hoạt động | 2005-07-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0101716417 lần cuối vào 2024-01-14 04:36:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ IN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng nông sản, lâm sản, thực phẩm, lương thực |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất, chế biến đồ uống |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm dệt, thêu, đan |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm may mặc |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị trang trí nội ngoại thất |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp - Xây dựng công trình cửa như: Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê - Xây dựng đường hầm - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi,Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ môi giới thương mại Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông sản, lâm sản, |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán các sản phẩm may mặc, các sản phẩm dệt, thêu, đan |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng tiêu dùng gia đình Bán buôn đồ dùng cho gia đình Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngành công nghiệp Mua bán máy móc, thiết bị văn phòng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị trang trí nội ngoại thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chuyên doanh khác Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện, điện tử, tin học, xây dựng Tư vấn về môi trường Tư vấn về công nghệ khác |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |