1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất gia công, buôn bán hàng may mặc, văn phòng phẩm và nguyên phụ liệu ngành dệt may |
1520 |
Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất, buôn bán, gia công giày dép |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng và hàng trang trí nội thất, ngoại thất |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất , buôn bán máy nổ, máy bơm, máy phát điện và các loại máy nông ngư cơ khác |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất và buôn bán trang thiết bị y tế, thiết bị điện, điện tử, tin học, viễn thông, máy móc, thiết bị phụ tùng và vật tư nguyên phụ liệu phục vụ sản xuất |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo hành các sản phẩm công ty được phép kinh doanh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sản xuất và buôn bán ôtô, xe máy và phụ tùng ôtô, xe máy (Loại trừ đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: buôn bán hàng may mặc, văn phòng phẩm và nguyên phụ liệu ngành dệt may |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng( đồ dùng gia đình. đồ dùng sinh hoạt ...); |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng và hàng trang trí nội thất, ngoại thất |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Kinh doanh dịch vụ logistics |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn(Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, ăn uống, giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5820 |
Xuất bản phần mềm Sản xuất phần mềm tin học |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Loại trừ hoạt động tư vấn luật) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản Quản lý vận hành nhà chung cư |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn bất động sản; - Dịch vụ quản lý bất động sản: - Dịch vụ môi giới bất động sản; - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản. |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, chứng khoán); |
7310 |
Quảng cáo |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ dịch thuật |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ lao động và giới thiệu việc làm ( không bao gồm môi giới lao động cho người nước ngoài); (Loại trừ trung tâm dịch vụ việc làm) |
7911 |
Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành quốc tế, lữ hành nội địa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ chuyển nhà, văn phòng và vệ sinh công nghiệp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội nghị. hội thảo Dịch vụ xúc tiến, hỗ trợ, môi giới thương mại, quảng cáo thương mại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Hoạt động của Bệnh viện |