0101698662-002 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP MÔI TRƯỜNG CHÂU Á - CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP MÔI TRƯỜNG CHÂU Á - CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0101698662-002 |
Địa chỉ | 10/7 Đường số 14, Khu phố 3, Phường Bình An, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐỨC TRƯỜNG Ngoài ra TRẦN ĐỨC TRƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0866861599 |
Ngày hoạt động | 2013-03-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0101698662-002 lần cuối vào 2024-01-01 11:34:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (trừ loại Nhà nước cấm và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở chi nhánh). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (trừ loại Nhà nước cấm và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3830 | Tái chế phế liệu (trừ loại Nhà nước cấm và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh); - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh), + Các loại cửa tự động (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh), + Hệ thống đèn chiếu sáng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh), + Hệ thống hút bụi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh), + Hệ thống âm thanh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh), + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng trừ việc giàn giáo và mặt bằng + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ loại Nhà nước cấm); - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |