0101684571 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ ĐỨC VIỆT
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - Chi tiết: Gia công các sản phẩm cơ khí; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác - Chi tiết: Sản xuất vật tư thiết bị điện, điện tử, thiết bị viễn thông và tự động hoá; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Chế tạo máy móc, thiết bị ngành điện, điện tử, viễn thông và tự động hoá; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Chi tiết: Sửa chữa, nâng cấp hệ thống dây truyền công nghệ ngành công nghệ viễn thông, tin học và tự động hoá; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, lắp đặt hệ thống dây truyền công nghệ ngành công nghệ viễn thông, tin học và tự động hoá; |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện ( trừ truyền tải điện, điều độ hệ thống điện Quốc gia ) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi san lấp mặt bằng, các công trình ngành bưu chính viễn thông (không bao gồm tư vấn thiết kế và tư vấn giám sát công trình); |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện - Chi tiết: Lắp ráp, bảo hành, bảo trì vật tư thiết bị điện, điện tử, thiết bị viễn thông và tự động hoá; Thi công lắp đặt tủ, bảng điện, trạm hợp bộ đến 35KV; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Kinh doanh, buôn bán đồ dùng trang thiết bị dùng trong trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Chi tiết: Buôn bán linh kiện, thiết bị điện tử, thiết bị viễn thông; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp - Chi tiết: Buôn bán máy móc ngành công, nông, lâm, ngư nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán linh kiện thiết bị điện, điện tử, thiết bị tin học, thiết bị viễn thông, linh kiện và thiết bị máy công nghiệp; Buôn bán vật tư máy móc ngành công nghiệp; Kinh doanh trang thiết bị, dụng cụ phục vụ dạy học trong nhà trường và dạy nghề; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Kinh doanh, buôn bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Buôn bán hoá chất phục vụ chế biến các sản phẩm ngành nói trên (trừ hoá chất nhà nước cấm); |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Vận tải hàng hoá; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính - Chi tiết: Đào tạo trong lĩnh vực công nghệ thông tin, công nghệ tự động hoá và công nghệ mới phục vụ cuộc sống; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Kinh doanh cho thuê bất động sản, nhà ở, kiôt bán hàng; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Tư vấn thiết kế kỹ thuật máy móc thiết bị điện, điện tử, thiết bị viễn thông và tự động hoá; Tư vấn thiết kế giàn âm thanh, giàn ánh sáng (không bao gồm tư vấn thiết kế công trình); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, công nghệ tự động hoá và công nghệ mới phục vụ cuộc sống; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu linh kiện thiết bị điện, điện tử, thiết bị tin học, thiết bị viễn thông, linh kiện và thiết bị máy công nghiệp; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |