0101664977 - CÔNG TY TNHH TRẦN MINH
CÔNG TY TNHH TRẦN MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | TRAN MINH COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0101664977 |
Địa chỉ | Số 11, phố Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH PHONG |
Điện thoại | 6620863 |
Ngày hoạt động | 2005-05-31 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Cập nhật mã số thuế 0101664977 lần cuối vào 2024-01-22 11:26:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ T-VAN HILO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí hệ thống dẫn gas, chứa gas; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống dẫn gas, chứa gas; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phương tiện vận tải |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh hàng nông, lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh hàng thủy hải sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh máy móc, thiết bị vật tư, hàng điện lạnh; - Đại lý kinh doanh bếp gas và các thiết bị sử dụng nguyên liệu gas; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị vật tư, hàng điện tử, |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh linh kiện, phụ kiện, phụ tùng thay thế phục vụ ngành công nghiệp; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh khí hoá lỏng( gas) , Kinh doanh khí hóa lỏng (LPG); |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công, mỹ nghệ, mây tre đan, thêu ren; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá, |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |