0101658349 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN XÂY DỰNG BẾN THÀNH
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN XÂY DỰNG BẾN THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | BEN THANH CONSTRUCTION GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0101658349 |
Địa chỉ | Km5, Quốc lộ 23B, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN THẢO |
Điện thoại | 024 3956 0184 |
Ngày hoạt động | 2005-05-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101658349 lần cuối vào 2024-01-20 23:38:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - Chi tiết: Gia công các sản phẩm cơ khí, kim khí, kết cấu thép, nhôm, kính xây dựng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí, kim khí, kết cấu thép, nhôm, kính xây dựng, vật liệu xây dựng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Chi tiết: Lắp đặt các sản phẩm cơ khí, kim khí, kết cấu thép, nhôm, kính xây dựng; Lắp đặt các loại máy móc, thiết bị điện, nước |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình điện dưới 35KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - Chi tiết :San lấp mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; buôn bán các loại máy móc, thiết bị điện, nước |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Tư vấn bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; - Thiết kế điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình cấp - thoát nước; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước); Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ cơ điện, công trình dân dụng, công nghiệp; Khảo sát trắc địa công trình xây dựng - Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kê tu bổ di tích; Bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích; Thi công tu bổ di tích; Giám sát thi công tu bổ di tích. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động - Chi tiết: Tư vấn, giới thiệu việc làm trong nước (không gồm cho thuê lại lao động; tuyển chọn và cung ứng lao động cho doanh nghiệp xuất khẩu lao động) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa - Chi tiết: Dịch vụ tẩy uế, tiệt trùng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng do Công ty kinh doanh; |