0101630833 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH TRUNG TIẾN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH TRUNG TIẾN | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUNG TIEN TRAVEL AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRUNG TIEN CO .,LTD |
Mã số thuế | 0101630833 |
Địa chỉ | Số nhà 25, phố Châu Long, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ LOAN Ngoài ra NGUYỄN THỊ LOAN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0904551112 |
Ngày hoạt động | 2005-04-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101630833 lần cuối vào 2024-06-19 22:18:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ NEW-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác, mua bán gỗ; |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Kinh doanh than các loại; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, mua bán, chế biến các loại quặng, khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Gia công, chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ; |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất, đóng gói xà phòng, các loại chất tẩy rửa (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê; Xây dựng đường hầm; Các công trình thể thao ngoài trời; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá) Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng ôtô, |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá) Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ |
4541 | Bán mô tô, xe máy (trừ đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng xe máy; |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (trừ đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn hoa và cây; |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Buôn bán hàng may mặc, quần áo thời trang |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán xà phòng, các loại chất tẩy rửa (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán thiết bị điện, điện tử, hàng điện lạnh, đồ gia dụng, thiết bị bưu chính viễn thông (trừ thiết bị thu phát sóng); |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Kinh doanh xe đạp điện, xe máy điện - Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh nhà nghỉ, nhà khách, khách sạn (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar và kinh doanh bất động sản); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; Dịch vụ ăn uống, giải khát; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính, chứng khoán); |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |