0101629161 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VẬT LIỆU MỚI CÔNG NGHỆ MỚI VSD
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VẬT LIỆU MỚI CÔNG NGHỆ MỚI VSD | |
---|---|
Tên quốc tế | VSD INVESTMENT AND DEVELOPMENT OF NEW MATERIALS AND TECHNOLOGIES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VSD., JSC |
Mã số thuế | 0101629161 |
Địa chỉ | Số 66 TT4 - KĐT Thành phố Giao Lưu, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CẢNH HOÀNG ( sinh năm 1952 - Nghệ An) Ngoài ra NGUYỄN CẢNH HOÀNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02466627906 |
Ngày hoạt động | 2005-03-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0101629161 lần cuối vào 2024-01-18 07:23:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm). |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng bôxít Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu; |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết: Hoạt động dịch vụ thăm dò dầu khí được cung cấp theo khế ước và hợp đồng như: + Các hoạt động phục vụ cho việc thăm dò dầu khí như: các phương pháp lấy mẫu quặng truyền thống, chẳng hạn như: làm các cuộc thăm dò địa chất ở những vị trí xác định , + Khoan định hướng, đào lớp ngoài, xây dựng giàn khoan, sửa chữa và tháo dỡ trang thiết bị, trát bờ giếng, bơm giếng, bịt giếng, huỷ giếng v.v... + Sự hoá lỏng khí tự nhiên và tập hợp khí phục vụ cho mục đích của vận tải, đã thực hiện tại nơi khai thác mỏ, + Dịch vụ bơm và tháo nước theo khế ước hoặc hợp đồng, + Khoan thử kết hợp với thăm dò dầu khí. |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: - Hoạt động dịch vụ theo khế ước hoặc hợp đồng, theo yêu cầu để phục vụ cho hoạt động khai thác được phân vào ngành 05, 07 và 08 ; - Hoạt động dịch vụ khai thác như các thăm dò quặng theo phương pháp thông lệ và lấy mẫu quặng, quan sát địa chất tại nơi thăm dò ; - Dịch vụ bơm và tháo nước theo khế ước hoặc hợp đồng ; - Hoạt động khoan thử và đào thử. |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1910 | Sản xuất than cốc |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng vật liệu composite |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: - Sản xuất quy hàn thông thường, que hàn tự động và bán tự động; - Sản xuất bột hàn, vật liệu hàn; - Sản xuất sắt xốp, bột sắt xốp, bột sắt và các sản phẩm từ bột sắt xốp, bột sắt; - Sản xuất sắt, thép, gang; |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất máy hàn thông thường và tự động |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: - Đóng tàu thương mại: tàu chở khách, phà, tàu chở hàng, xà lan, tàu dắt... - Đóng tàu chiến; - Đóng tàu đánh cá và tàu chế biến cá. Nhóm này cũng gồm: - Đóng tàu di chuyển bằng đệm không khí (trừ loại tàu dùng cho giải trí); - Xây dựng dàn khoan, tàu nổi hoặc tàu lặn; - Thiết lập cấu kiện nổi: Sàn tàu nổi, thuyền phao, giếng kín, giàn nổi, phao cứu đắm, xà lan nổi, xà lan bốc dỡ hàng, cần trục nổi, mảng hơi không thể tái tạo... - Sản xuất các bộ phận cho tàu và cho cấu kiện nổi. |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí Chi tiết: - Sản xuất xuồng hơi và bè mảng; - Đóng thuyền buồm có hoặc không có trợ lực; - Đóng xuồng máy; - Đóng tàu đệm không khí dùng cho giải trí; - Đóng thuỷ phi cơ cá nhân; - Đóng tàu du lịch và tàu thể thao khác như: Ca nô, xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ), xuồng chèo, xuồng nhỏ. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hệ thống cột anten, hệ thống chống sét; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình điện đến 35KV; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng để khai thác như: Chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản, ngoại trừ ở những vùng dầu và khí; - Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự ; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Mua bán và lắp đặt hệ thống cột anten, hệ thống chống sét; Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán và xuất nhập khẩu các sản phẩm công nghệ thông tin, vật tư thiết bị viễn thông, phát thanh, truyền hình; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, trang thiết bị ngành xây dựng, công nghiệp, giao thông vận tải; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, véc ni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm). Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: - Nghiên cứu, sản xuất và kinh doanh phần mềm tin học; - Sản xuất, các sản phẩm công nghệ thông tin, vật tư thiết bị viễn thông, phát thanh, truyền hình; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động đo đạc bản đồ - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước - Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 220KV; - Quy hoạch, thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế công trình dân dụng, tháp anten truyền hình, sân bay, đường bộ; - Tư vấn, lập dự án đầu tư và cung cấp các giải pháp công nghệ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, viễn thông, phát thanh, truyền hình (chỉ thiết kế trong phạm vi các thiết kế đã Đăng ký kinh doanh); - Dịch vụ giám sát kỹ thuật xây dựng, quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thuỷ văn, thí nghiệm xác định các chỉ tiêu kỹ thuật của đá nền móng công trình xây dựng, khảo sát kinh tế - xã hội; - Tư vấn thẩm định dự án đầu tư xây dựng công trình, báo cáo kinh tế - kỹ thuật xây dựng công trình, dự toán và tổng dự toán công trình; - Khảo sát, tư vấn, lập báo cáo đầu tư xây dựng công trình, lập dự án đầu tư xây dựng công trình và dự toán, tổng dự toán xây dựng công trình (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Thiết kế kiến trúc, tổng mặt bằng, nội ngoại thất: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, kỹ thuật hạ tầng khu đô thị; - Thiết kế cầu, đường bộ: đối với các công trình xây dựng giao thông, khu đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao; - Thiết kế các công trình thuỷ công, thuỷ điện; - Thiết kế công trình thuỷ lợi, công trình cấp thoát nước. Thiết kế cấp thoát nước: đối với công trình hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu xây dựng, tư vấn đấu thầu trong xây dựng - Lập hồ sơ mời thầu, lập dự toán các gói thầu cung cấp lắp đặt thiết bị, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu, cung cấp và lắp đặt thiết bị, tư vấn đấu thầu gói thầu và lắp đặt thiết bị; - Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu đối với các gói thầu mua sắm lắp đặt trang thiết bị hàng hóa - Thiết kế phòng cháy - chữa cháy (Điểm h Khoản 1 Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP ngày 18/06/2015) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; - Tạm nhập, tái xuất hàng hóa - Chuyển khẩu hàng hóa; - Nhận ủy tác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, bảo hành, sửa chữa mạng máy tính, các thiết bị viễn thông, điện tử, phát thanh, truyền hình; |