0101618610 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TEXCO
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TEXCO | |
---|---|
Tên quốc tế | TEXCO TRADING SERVICE AND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TEXCO TRACO., JSC |
Mã số thuế | 0101618610 |
Địa chỉ | Số 31, ngõ 357, phố Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN DU ( sinh năm 1973 - Nam Định) |
Điện thoại | 024 3994 7361 |
Ngày hoạt động | 2005-03-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101618610 lần cuối vào 2024-01-08 11:23:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét - Khai thác đá, đóng ép cọc các công trình xây dựng; |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác - Sản xuất các loại gỗ ván ép, trang thiết bị nội thất trường học; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng - Sản xuất thiết bị điện tử; |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng - Sản xuất thiết bị điện dân dụng; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác - Sản xuất thiết bị điện; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác - Sản xuất vật tư, máy móc, thiết bị ngành xây dựng và chuyên dụng; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Sản xuất các mặt hàng thủ công mỹ nghệ truyền thống |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành vật tư, máy móc, thiết bị ngành xây dựng và chuyên dụng; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học - Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành thiết bị điện tử; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện - Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành thiết bị điện, điện dân dụng; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Lắp đặt vật tư, máy móc, thiết bị ngành xây dựng, thiết bị điện tử, điện dân dụng, và chuyên dụng; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Xây dựng dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, bưu điện, các công trình kỹ thuật, hạ tầng đô thị, phát triển nhà, khu công nghiệp chế xuất, khu thể dục thể thao, san lấp mặt bằng; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - San lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện - Lắp đặt thiết bị điện; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Buôn bán thiết bị điện dân dụng; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Buôn bán thiết bị điện tử; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Buôn bán vật tư, máy móc, thiết bị ngành xây dựng, thiết bị điện và chuyên dụng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Buôn bán vật liệu xây dựng; - Buôn bán các loại gỗ ván ép, trang thiết bị nội thất trường học; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Buôn bán các mặt hàng thủ công mỹ nghệ truyền thống |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Vận chuyển hành khách bằng xe ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Vận tải hàng hoá bằng xe ô tô theo hợp đồng; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Tư vấn, đầu tư xây dựng trong và ngoài nước (không bao gồm thiết kế công trình); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
7912 | Điều hành tua du lịch - Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch - Các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |