0101589776 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐÔNG BẮC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐÔNG BẮC | |
---|---|
Tên quốc tế | NORTH- EAST TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0101589776 |
Địa chỉ | 528 Nguyễn Thái Sơn, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN THỊ BÍCH NGỌC |
Ngày hoạt động | 2004-12-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Cập nhật mã số thuế 0101589776 lần cuối vào 2024-01-19 04:02:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN HỒNG PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác chi tiết: Trồng cây công nghiệp lâu năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng chi tiết: khai thác hầm mỏ (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: đào đắp đất đá, khoáng sản |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: sản xuất, chế biến thủy, hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất, chế biến nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: sản xuất, chế biến lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: sản xuất, chế biến vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: sản xuất máy công trình (không hoạt động tại trụ sở) |
2910 | Sản xuất xe có động cơ chi tiết: sản xuất ô tô (không hoạt động tại trụ sở) |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất phương tiện vận tải (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa máy công trình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) chi tiết: sửa chữa phương tiện vận tải (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: xây dựng công trình giao thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: thi công hầm mỏ. Xây dựng công trình thủy lợi và các công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: buôn bán ô tô |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: sửa chữa ô tô (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng: hàng nông, lâm (trừ các loại gỗ thuộc danh mục cấm buôn bán của Nhà nước). Buôn bán hàng nông, lâm sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm) (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng: thủy, hải sản. Buôn bán thủy, hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng: rượu, bia, nước giải khát. Buôn bán rượu, bia, nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar). |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng: nguyên liệu ngành thuốc lá; Buôn bán nguyên liệu ngành thuốc lá (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng: trang thiết bị nội thất nhà, văn phòng, gốm sứ. Buôn bán trang thiết bị nội thất nhà, văn phòng. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng: thiết bị vật tư nông nghiệp. Buôn bán thiết bị vật tư ngành nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng: thiết bị vật tư ngành giao thông vận tải, xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp, vật tư, phụ tùng thiết bị phục vụ thi công công trình, phương tiện vận tải. Buôn bán vật tư, phụ tùng của thiết bị thi công công trình; Buôn bán thiết bị, vật tư ngành giao thông vận tải, xây dựng, công nghiệp, lâm nghiệp. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng: gỗ, thiết bị vệ sinh, vật liệu xây dựng. Buôn bán thiết bị vệ sinh, vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng: thổ sản, hàng thủ công mỹ nghệ, mây tre đan, gốm sứ, hàng thiếc, lâm sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm); Buôn bán hàng thổ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải đất đá, khoáng sản; kinh doanh dịch vụ vận tải. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: bốc xếp đất đá, khoáng sản |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: kinh doanh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê thiết bị thi công xây dựng công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi, khai khoáng. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: kinh doanh khu vui chơi giải trí (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke) (không hoạt động tại trụ sở) |