0101589303 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THÚY NGA
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THÚY NGA | |
---|---|
Tên quốc tế | THUY NGA PRODUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THUY NGA FASHION DESIGN CO .,LTD |
Mã số thuế | 0101589303 |
Địa chỉ | Số 52, tổ 19, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THỊ THÚY NGA |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2004-12-27 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Cập nhật mã số thuế 0101589303 lần cuối vào 2024-01-18 05:18:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG VÀ IN BƯU ĐIỆN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng dệt may, nguyên phụ liệu phục vụ ngành dệt may; Sản xuất hàng may mặc, quần áo, bảo hộ lao động |
1811 | In ấn Chi tiết: In |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến in |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng thủ công mỹ nghệ; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Xây dựng các công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng cơ sở, khu đô thị, khu chung cư; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán hàng nông, lâm, thủy hải sản, vải các loại; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Buôn bán các mặt hàng dệt may, nguyên phụ liệu phục vụ ngành dệt may; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán văn phòng phẩm các loại, thiết bị giáo dục, hàng trang trí nội ngoại thất, đồ gỗ; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Kinh doanh thiết bị âm thanh, ánh sáng, thiết bị điện, thiết bị điện tử, điện lạnh, thiết bị y tế; Buôn bán các loại máy móc, thiết bị văn phòng như máy tính, máy in, fax, photocopy, máy chiếu, máy scan; thiết bị phục vụ ngành giáo dục; Buôn bán hàng công nghệ phẩm, vật tư thiết bị ngành điện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm tranh gallery; Buôn bán các mặt hàng thủ công mỹ nghệ; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh các loại phần mềm; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bất động sản: + Dịch vụ môi giới bất động sản; + Dịch vụ tư vấn bất động sản; + Dịch vụ quảng cáo bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình, địa chất, tác động môi trường, san lấp mặt bằng; Tư vấn giám sát, thẩm tra kỹ thuật thi công, tổng dự toán công trình xây dựng (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Lập dự án khả thi, tiền khả thi khu đô thị, khu công nghiệp, khu du lịch, khu nghỉ ngơi (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhâp khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo tin học; |