0101584256 - CÔNG TY TNHH CDA
CÔNG TY TNHH CDA | |
---|---|
Tên quốc tế | CDA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CDA CO., LTD |
Mã số thuế | 0101584256 |
Địa chỉ | 17, phố Liên Trì, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HỒNG ANH ( sinh năm 1975 - Hà Nội) Ngoài ra LÊ HỒNG ANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02437650088 |
Ngày hoạt động | 2004-10-19 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Cập nhật mã số thuế 0101584256 lần cuối vào 2024-01-13 23:13:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ IDOCNET.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất rượu, bia, nước giải khát, thực phẩm, chế phẩm sinh hóa học |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản, xuất khẩu lao động và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Mua bán thức ăn chăn nuôi gia súc; - Mua bán giống cây trồng và vật nuôi; - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Mua bán thực phẩm, chế phẩm sinh học; - Bán buôn thực phẩm; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Mua bán rượu, bia, nước giải khát; - Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá nội, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán các sản phẩm hóa mỹ phẩm; - Mua bán trang thiết bị và dụng cụ y tế; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán thiết bị, vật tư, nguyên phụ liệu cho các ngành công nghiệp (may mặc, giấy), nông nghiệp (không bao gồm thuốc thú y và thuốc bảo vệ thực vật), xây dựng, giao thông vận tải; - Mua bán thiết bị vui chơi giải trí, điện tử- điện lạnh, thiết bị tin học, viễn thông, quang học, phát thanh truyền hình, truyền dẫn tín hiệu, điện ảnh; - Mua bán thiết bị, máy móc phục vụ cho việc sản xuất rượu, bia, nước giải khát, thực phẩm, chế phẩm sinh hóa học; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ các loại nhà nước cấm); |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá nội, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các loại đồ chơi có hại cho sự giáo dục, phát triển nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải và vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản - Cho thuê văn phòng (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật); |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8510 | Giáo dục mầm non Chi tiết: Giáo dục mầm non |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: giáo dục phổ thông |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Giáo dục, dạy nghề: Sửa chữa ôtô, xe máy, điện tử, điện lạnh, gò, hàn, cơ khí, điện toán; Đào tạo ngoại ngữ, tin học (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vui chơi giải trí, |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ thẩm mỹ (không bao gồm dịch vụ xăm mắt, xăm môi và các dịch vụ gây chảy máu khác); |